Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SDU | Đô thị Sông Đà | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
SEB | Điện miền Trung | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
SED | Phát triển GD Phương Nam | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
SFN | Dệt lưới Sài Gòn | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
SGC | Bánh phồng tôm Sa Giang | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
SGD | Sách GD TP.HCM | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
SGH | Khách sạn Sài Gòn | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
SHE | PT Năng Lượng Sơn Hà | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
SHN | Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VC9 | Xây dựng số 9 | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VCC | Vinaconex 25 | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VCM | BV Life | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VCS | VICOSTONE | -0,18 | -2.900 | 0 | 0,00 | 2.900 | 0,18 |
VDL | Thực phẩm Lâm Đồng | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VE1 | VNECO 1 | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VE3 | Xây dựng điện VNECO 3 | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VE4 | Xây dựng điện VNECO4 | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VE8 | Xây dựng Điện Vneco 8 | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VFS | Chứng khoán Nhất Việt | -0,14 | -7.200 | 0 | 0,00 | 7.200 | 0,14 |
VGP | Cảng Rau Quả | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.