NDTNN bán ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
IDC IDICO 35,13 753.900 1.627.100 76,07 873.200 40,94
CEO Tập đoàn CEO 32,24 1.784.300 2.279.300 41,14 495.000 8,90
SHS Chứng khoán SG - HN 30,72 2.272.300 2.344.000 31,69 71.700 0,97
MBS Chứng khoán MB -1,45 -52.900 164.300 4,50 217.200 5,95
NTP Nhựa Tiền Phong 2,55 39.700 55.900 3,59 16.200 1,04
API Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương 1,62 221.900 285.700 2,09 63.800 0,46
TNG Đầu tư và Thương mại TNG -4,18 -200.000 86.100 1,79 286.100 5,98
NVB Ngân hàng Quốc Dân 1,13 86.300 135.000 1,78 48.700 0,66
VFS Chứng khoán Nhất Việt -3,32 -157.382 83.500 1,74 240.882 5,06
TIG Tập đoàn Đầu tư Thăng Long 1,71 233.400 233.400 1,71 0 0,00
VC3 Tập đoàn Nam Mê Kông 0,81 28.700 37.500 1,06 8.800 0,25
VC2 Đầu tư và Xây dựng VINA2 0,71 93.600 119.700 0,92 26.100 0,21
L14 Licogi 14 -0,30 -9.200 20.800 0,63 30.000 0,93
HUT Tasco- CTCP -1,65 -125.750 37.350 0,48 163.100 2,14
VGS Ống thép Việt Đức -0,81 -29.700 17.200 0,46 46.900 1,28
IVS Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) 0,35 36.900 36.900 0,35 0 0,00
PVS DVKT Dầu khí PTSC -14,36 -445.500 7.500 0,24 453.000 14,60
VTZ Nhựa Việt Thành -1,86 -111.400 10.200 0,17 121.600 2,03
BVS Chứng khoán Bảo Việt 0,15 4.400 4.900 0,16 500 0,02
DTD Đầu tư Phát triển Thành Đạt -0,26 -15.200 8.100 0,14 23.300 0,39

Cập nhật lúc 15:10 04/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.