NDTNN bán ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
PVS DVKT Dầu khí PTSC 0,37 12.382 602.000 23,38 589.618 23,01
MBS Chứng khoán MB 18,77 624.200 627.700 18,87 3.500 0,10
IDC IDICO 9,60 163.200 176.900 10,40 13.700 0,81
HUT HUD - Tasco 6,92 349.600 352.200 6,97 2.600 0,05
BVS Chứng khoán Bảo Việt 6,35 189.600 196.100 6,56 6.500 0,21
DTD Đầu tư Phát triển Thành Đạt 6,12 205.400 208.100 6,20 2.700 0,08
CEO Tập đoàn CEO -3,26 -141.300 163.100 3,88 304.400 7,14
GKM Khang Minh Group 0,17 5.600 51.600 1,60 46.000 1,43
PVI Bảo hiểm PVI 1,55 31.400 31.500 1,55 100 0,00
MST Đầu tư MST 0,63 87.800 87.800 0,63 0 0,00
TNG Đầu tư và Thương mại TNG -0,89 -39.444 22.100 0,50 61.544 1,38
HLC Than Hà Lầm 0,43 29.300 29.300 0,43 0 0,00
NDN PT Nhà Đà Nẵng 0,25 21.300 21.300 0,25 0 0,00
VCS VICOSTONE 0,08 1.100 2.900 0,20 1.800 0,13
LAS Hóa chất Lâm Thao 0,01 500 8.500 0,17 8.000 0,16
L14 Licogi 14 -0,78 -17.100 2.800 0,13 19.900 0,91
PLC Hóa dầu Petrolimex -0,88 -25.700 3.700 0,13 29.400 1,01
TVC Tập đoàn Trí Việt -0,53 -56.300 12.900 0,12 69.200 0,65
GIC ĐT Dịch vụ và PT Xanh 0,11 6.313 6.313 0,11 0 0,00
TVD Than Vàng Danh 0,10 6.700 6.700 0,10 0 0,00

Cập nhật lúc 15:10 28/03/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.