Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
IPA | Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 0,02 | 1.300 | 1.300 | 0,02 | 0 | 0,00 |
TIG | Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | -2,56 | -172.300 | 1.000 | 0,01 | 173.300 | 2,58 |
NBC | Than Núi Béo | 0,01 | 1.200 | 1.200 | 0,01 | 0 | 0,00 |
BVS | Chứng khoán Bảo Việt | -1,98 | -53.960 | 300 | 0,01 | 54.260 | 1,99 |
THT | Than Hà Tu | -0,01 | -900 | 800 | 0,01 | 1.700 | 0,02 |
BCC | Xi măng Bỉm Sơn | 0,01 | 800 | 800 | 0,01 | 0 | 0,00 |
MAS | Sân bay Đà Nẵng | 0,00 | 100 | 100 | 0,00 | 0 | 0,00 |
GKM | Khang Minh Group | 0,00 | 0 | 100 | 0,00 | 100 | 0,00 |
VGP | Cảng Rau Quả | 0,00 | 100 | 100 | 0,00 | 0 | 0,00 |
KSQ | CNC Capital Việt Nam | 0,00 | 500 | 500 | 0,00 | 0 | 0,00 |
SHS | Chứng khoán SG - HN | -5,06 | -302.495 | 105 | 0,00 | 302.600 | 5,07 |
GIC | ĐT Dịch vụ và PT Xanh | 0,00 | 100 | 100 | 0,00 | 0 | 0,00 |
TMX | Thương mại Xi măng | 0,00 | 100 | 100 | 0,00 | 0 | 0,00 |
BTS | Xi măng Bút Sơn | 0,00 | 100 | 100 | 0,00 | 0 | 0,00 |
BTW | Cấp nước Bến Thành | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
BXH | Bao bì Xi măng HP | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
CAG | Cảng An Giang | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
CAN | Đồ hộp Hạ Long | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
CAP | Lâm nông sản Yên Bái | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
CCR | Cảng Cam Ranh | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 26/07/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.