NDTNN bán ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
HUT Tasco- CTCP -7,19 -356.200 195.400 3,95 551.600 11,14
SHS Chứng khoán SG - HN -64,13 -2.527.128 85.300 2,17 2.612.428 66,30
IDC IDICO -0,04 -985 27.915 1,18 28.900 1,23
VFS Chứng khoán Nhất Việt 0,25 12.800 53.000 1,04 40.200 0,80
PLC Hóa dầu Petrolimex 0,59 20.600 31.100 0,89 10.500 0,30
NRC Tập đoàn NRC 0,70 114.200 136.400 0,84 22.200 0,13
CEO Tập đoàn CEO -1,60 -67.100 34.000 0,81 101.100 2,41
NTP Nhựa Tiền Phong 0,77 11.800 12.200 0,79 400 0,03
VGS Ống thép Việt Đức -1,19 -39.100 25.900 0,78 65.000 1,97
IPA Tập đoàn Đầu tư I.P.A 0,34 16.000 21.400 0,45 5.400 0,12
PVS DVKT Dầu khí PTSC -12,33 -352.500 12.600 0,44 365.100 12,77
DTD Đầu tư Phát triển Thành Đạt -0,16 -7.800 19.400 0,41 27.200 0,57
PVI Bảo hiểm PVI 0,22 3.200 4.500 0,30 1.300 0,09
MST Đầu tư MST -0,39 -68.200 50.500 0,28 118.700 0,68
MBS Chứng khoán MB -6,66 -185.250 7.650 0,27 192.900 6,93
NDN PT Nhà Đà Nẵng -0,15 -11.900 17.700 0,22 29.600 0,37
VC3 Tập đoàn Nam Mê Kông 0,19 6.800 7.200 0,20 400 0,01
L14 Licogi 14 -0,74 -19.700 5.300 0,20 25.000 0,94
SLS Mía đường Sơn La 0,17 900 900 0,17 0 0,00
TNG Đầu tư và Thương mại TNG -0,36 -17.100 8.000 0,17 25.100 0,53

Cập nhật lúc 15:10 18/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.