Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
APH | Tập đoàn An Phát Holdings | -0,24 | -30.800 | 1.000 | 0,01 | 31.800 | 0,25 |
CNG | CNG Việt Nam | -0,88 | -29.200 | 200 | 0,01 | 29.400 | 0,88 |
SGR | Địa ốc Sài Gòn | 0,01 | 300 | 300 | 0,01 | 0 | 0,00 |
JVC | Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 0,01 | 1.800 | 1.800 | 0,01 | 0 | 0,00 |
TMT | Ô tô TMT | 0,00 | 300 | 500 | 0,01 | 200 | 0,00 |
GEG | Điện Gia Lai | -0,18 | -15.100 | 400 | 0,00 | 15.500 | 0,19 |
FCM | Khoáng sản FECON | 0,00 | 1.000 | 1.000 | 0,00 | 0 | 0,00 |
DAG | TĐ Nhựa Đông Á | 0,00 | 1.000 | 1.000 | 0,00 | 0 | 0,00 |
ASP | Dầu khí An Pha | 0,00 | 500 | 500 | 0,00 | 0 | 0,00 |
BMC | Khoáng sản Bình Định | 0,00 | 100 | 100 | 0,00 | 0 | 0,00 |
NHH | Nhựa Hà Nội | 0,00 | 100 | 100 | 0,00 | 0 | 0,00 |
HII | An Tiến Industries | -0,05 | -9.700 | 300 | 0,00 | 10.000 | 0,05 |
HQC | Địa ốc Hoàng Quân | -0,12 | -31.400 | 400 | 0,00 | 31.800 | 0,12 |
POM | Thép Pomina | -0,01 | -2.700 | 500 | 0,00 | 3.200 | 0,01 |
ACL | Thủy sản CL An Giang | 0,00 | 100 | 100 | 0,00 | 0 | 0,00 |
HT1 | VICEM Hà Tiên | -0,18 | -16.200 | 100 | 0,00 | 16.300 | 0,18 |
AAM | Thủy sản Mekong | 0,00 | 100 | 100 | 0,00 | 0 | 0,00 |
LDG | Đầu tư LDG | 0,00 | 300 | 300 | 0,00 | 0 | 0,00 |
KHG | Tập đoàn Khải Hoàn Land | 0,00 | 100 | 100 | 0,00 | 0 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.