NDTNN bán ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
YEG Tập đoàn Yeah1 -0,16 -11.800 26.100 0,36 37.900 0,52
TVS Chứng khoán Thiên Việt 0,20 10.800 18.900 0,34 8.100 0,15
FUESSV30 Quỹ ETF SSIAM VN30 -0,16 -6.600 12.900 0,32 19.500 0,48
DHA Hóa An 0,07 1.500 6.400 0,31 4.900 0,24
JVC Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật 0,08 10.200 35.900 0,30 25.700 0,22
DBC Tập đoàn DABACO -5,00 -182.785 10.615 0,29 193.400 5,29
ELC ELCOM -0,48 -21.300 13.000 0,29 34.300 0,76
FUEMAV30 Quỹ ETF MAFM VN30 0,25 10.300 11.800 0,28 1.500 0,04
KDC Tập đoàn KIDO -1,66 -32.300 5.400 0,28 37.700 1,94
CRE Bất động sản Thế Kỷ -0,23 -22.400 27.000 0,27 49.400 0,50
NBB 577 CORP 0,16 7.400 12.100 0,26 4.700 0,10
GEG Điện Gia Lai 0,23 14.500 16.100 0,25 1.600 0,03
DBD Dược - TB Y tế Bình Định 0,24 4.400 4.400 0,24 0 0,00
NSC Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam 0,22 2.700 2.700 0,22 0 0,00
HSL Thực phẩm Hồng Hà -0,14 -14.300 24.000 0,21 38.300 0,35
FUEVN100 Quỹ ETF VINACAPITAL VN100 0,20 7.500 7.600 0,20 100 0,00
DLG Đức Long Gia Lai -0,46 -167.700 60.400 0,16 228.100 0,63
FMC Thực phẩm Sao Ta 0,13 3.600 4.200 0,15 600 0,02
HTI PT Hạ tầng IDICO 0,15 6.500 6.500 0,15 0 0,00
NHH Nhựa Hà Nội 0,15 12.300 12.300 0,15 0 0,00

Cập nhật lúc 15:10 13/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.