Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
| Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| BMI | Bảo hiểm Bảo Minh | -0,66 | -35.704 | 2.500 | 0,05 | 38.204 | 0,71 |
| KDC | Tập đoàn KIDO | -1,06 | -20.100 | 1.300 | 0,07 | 21.400 | 1,13 |
| LGL | Long Giang Land | -0,02 | -3.200 | 8.200 | 0,05 | 11.400 | 0,07 |
| TCL | Tan Cang Logistics | -0,34 | -9.900 | 900 | 0,03 | 10.800 | 0,37 |
| CMG | Tập đoàn Công nghệ CMC | -0,69 | -18.300 | 800 | 0,03 | 19.100 | 0,72 |
| TMT | Ô tô TMT | 0,02 | 1.800 | 2.600 | 0,04 | 800 | 0,01 |
| ORS | Chứng khoán Tiên Phong | 0,03 | 2.000 | 2.000 | 0,03 | 0 | 0,00 |
| OGC | Tập đoàn Đại Dương | -0,05 | -12.500 | 12.400 | 0,05 | 24.900 | 0,10 |
| BCE | XD và GT Bình Dương | 0,03 | 3.200 | 3.200 | 0,03 | 0 | 0,00 |
| CMX | CAMIMEX Group | 0,03 | 4.600 | 5.000 | 0,03 | 400 | 0,00 |
| VCF | VinaCafé Biên Hòa | 0,03 | 100 | 100 | 0,03 | 0 | 0,00 |
| MIG | Bảo hiểm Quân đội | -0,50 | -29.492 | 1.700 | 0,03 | 31.192 | 0,53 |
| BFC | Phân bón Bình Điền | -0,72 | -16.400 | 900 | 0,04 | 17.300 | 0,76 |
| HID | Halcom Vietnam | 0,04 | 4.900 | 5.000 | 0,04 | 100 | 0,00 |
| BWE | Nước - Môi trường Bình Dương | -0,09 | -1.800 | 600 | 0,03 | 2.400 | 0,11 |
| VPG | Đầu tư TMại XNK Việt Phát | 0,03 | 4.800 | 4.800 | 0,03 | 0 | 0,00 |
| HPX | Đầu tư Hải Phát | 0,02 | 4.400 | 5.800 | 0,03 | 1.400 | 0,01 |
| MSH | May Sông Hồng | -1,72 | -43.422 | 1.678 | 0,07 | 45.100 | 1,79 |
| TTA | XD và PT Trường Thành | 0,03 | 2.600 | 2.600 | 0,03 | 0 | 0,00 |
| TNH | Tập đoàn Bệnh viện TNH | -1,21 | -104.600 | 5.400 | 0,06 | 110.000 | 1,28 |
Cập nhật lúc 15:10 27/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
English



