Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VAB | Ngân hàng Việt Á | -0,04 | -2.800 | 36.300 | 0,46 | 39.100 | 0,50 |
SIP | Đầu tư Sài Gòn VRG | -0,52 | -8.700 | 7.000 | 0,42 | 15.700 | 0,94 |
IDI | Đầu tư và PT Đa Quốc Gia I.D.I | -1,79 | -216.600 | 49.800 | 0,40 | 266.400 | 2,19 |
SCR | TTC Land | -3,70 | -411.600 | 42.000 | 0,38 | 453.600 | 4,08 |
DPM | Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí | -16,14 | -603.300 | 13.900 | 0,37 | 617.200 | 16,51 |
IMP | IMEXPHARM | 0,09 | 1.800 | 7.000 | 0,37 | 5.200 | 0,27 |
GVR | Tập đoàn CN Cao su VN | -0,82 | -28.080 | 12.520 | 0,37 | 40.600 | 1,19 |
NTL | Đô thị Từ Liêm | -1,85 | -95.000 | 16.600 | 0,32 | 111.600 | 2,17 |
TDC | Becamex TDC | -0,63 | -49.200 | 24.100 | 0,31 | 73.300 | 0,93 |
AAA | An Phát Bioplastics | 0,01 | 800 | 33.900 | 0,28 | 33.100 | 0,27 |
VIP | Vận tải Xăng dầu VIPCO | 0,17 | 13.200 | 20.600 | 0,27 | 7.400 | 0,10 |
TDP | Công ty Thuận Đức | 0,13 | 3.800 | 8.000 | 0,27 | 4.200 | 0,14 |
DSC | Chứng khoán DSC | -0,08 | -3.800 | 12.500 | 0,26 | 16.300 | 0,34 |
HDB | HDBank | -40,48 | -1.246.532 | 7.768 | 0,25 | 1.254.300 | 40,73 |
FUESSV30 | Quỹ ETF SSIAM VN30 | 0,16 | 7.000 | 9.800 | 0,23 | 2.800 | 0,06 |
GEE | Thiết bị điện GELEX | -4,16 | -35.800 | 1.700 | 0,20 | 37.500 | 4,36 |
TTA | XD và PT Trường Thành | -0,03 | -2.400 | 14.500 | 0,18 | 16.900 | 0,21 |
HQC | Địa ốc Hoàng Quân | -1,11 | -292.300 | 47.900 | 0,18 | 340.200 | 1,29 |
KSB | Khoáng sản Bình Dương | -1,15 | -61.100 | 9.300 | 0,18 | 70.400 | 1,32 |
TRA | Traphaco | 0,15 | 2.200 | 2.500 | 0,17 | 300 | 0,02 |
Cập nhật lúc 15:10 28/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.