Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TCT | Cáp treo Tây Ninh | -0,11 | -5.000 | 0 | 0,00 | 5.000 | 0,11 |
TDP | Công ty Thuận Đức | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
TDW | Cấp nước Thủ Đức | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
TEG | TECGROUP | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
THG | XD Tiền Giang | -0,02 | -500 | 0 | 0,00 | 500 | 0,02 |
TIP | PT KCN Tín Nghĩa | -0,22 | -9.400 | 0 | 0,00 | 9.400 | 0,22 |
TIX | TANIMEX | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
TLD | ĐT XD và PT Đô thị Thăng Long | 0,00 | -97 | 0 | 0,00 | 97 | 0,00 |
SGT | Sài Gòn Telecom | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
SHA | Sơn Hà Sài Gòn | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
SFC | Nhiên liệu Sài Gòn | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
SFG | Phân bón Miền Nam | -0,08 | -6.000 | 0 | 0,00 | 6.000 | 0,08 |
SFI | Vận tải SAFI | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
SJF | Đầu tư Sao Thái Dương | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
SMA | Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
SHI | Quốc tế Sơn Hà | -0,02 | -1.400 | 0 | 0,00 | 1.400 | 0,02 |
SHP | Thủy điện Miền Nam | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
SIP | Đầu tư Sài Gòn VRG | -0,70 | -8.700 | 0 | 0,00 | 8.700 | 0,70 |
SZL | Sonadezi Long Thành | -0,85 | -22.033 | 0 | 0,00 | 22.033 | 0,85 |
TBC | Thủy điện Thác Bà | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.