Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SFI | Vận tải SAFI | 0,01 | 200 | 200 | 0,01 | 0 | 0,00 |
DSN | Công viên nước Đầm Sen | 0,01 | 100 | 100 | 0,01 | 0 | 0,00 |
NHH | Nhựa Hà Nội | -0,02 | -1.500 | 400 | 0,01 | 1.900 | 0,03 |
FUEMAV30 | Quỹ ETF MAFM VN30 | 0,00 | 300 | 300 | 0,00 | 0 | 0,00 |
DHA | Hóa An | 0,00 | 100 | 100 | 0,00 | 0 | 0,00 |
LPB | LPBank | -6,25 | -187.873 | 127 | 0,00 | 188.000 | 6,25 |
JVC | Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 0,00 | -1.200 | 1.000 | 0,00 | 2.200 | 0,01 |
TEG | TECGROUP | 0,00 | 500 | 500 | 0,00 | 0 | 0,00 |
HTI | PT Hạ tầng IDICO | 0,00 | 200 | 200 | 0,00 | 0 | 0,00 |
QCG | Quốc Cường Gia Lai | -0,22 | -18.100 | 200 | 0,00 | 18.300 | 0,22 |
LCG | LIZEN | -0,10 | -10.300 | 200 | 0,00 | 10.500 | 0,10 |
NVT | Ninh Vân Bay | 0,00 | 200 | 200 | 0,00 | 0 | 0,00 |
HAR | BĐS An Dương Thảo Điền | -0,01 | -2.700 | 300 | 0,00 | 3.000 | 0,01 |
PLP | SX và CN Nhựa Pha Lê | 0,00 | 200 | 200 | 0,00 | 0 | 0,00 |
IDI | Đầu tư và PT Đa Quốc Gia | -0,28 | -33.700 | 100 | 0,00 | 33.800 | 0,28 |
VIB | VIBBank | 0,00 | 32 | 40 | 0,00 | 8 | 0,00 |
BKG | Đầu tư BKG Việt Nam | 0,00 | 100 | 100 | 0,00 | 0 | 0,00 |
LDG | Đầu tư LDG | -0,02 | -12.804 | 100 | 0,00 | 12.904 | 0,02 |
FIR | Địa ốc First Real | -0,03 | -4.390 | 10 | 0,00 | 4.400 | 0,03 |
Cập nhật lúc 15:10 20/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.