Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
| Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| DQC | Tập đoàn Điện Quang | 0,00 | 200 | 200 | 0,00 | 0 | 0,00 |
| MHC | CTCP MHC | -0,01 | -400 | 500 | 0,01 | 900 | 0,01 |
| TMS | Transimex | 0,00 | 100 | 100 | 0,00 | 0 | 0,00 |
| SVC | SAVICO | 0,00 | 0 | 100 | 0,00 | 100 | 0,00 |
| VTB | Viettronics Tân Bình | -0,21 | -11.100 | 100 | 0,00 | 11.200 | 0,21 |
| DVP | ĐT và PT Cảng Đình Vũ | -0,49 | -7.177 | 23 | 0,00 | 7.200 | 0,49 |
| AGR | Agriseco | 0,00 | 100 | 400 | 0,01 | 300 | 0,00 |
| QCG | Quốc Cường Gia Lai | -0,18 | -13.400 | 200 | 0,00 | 13.600 | 0,19 |
| VSI | Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | -0,09 | -4.400 | 100 | 0,00 | 4.500 | 0,09 |
| CLL | Cảng Cát Lái | 0,01 | 200 | 200 | 0,01 | 0 | 0,00 |
| HAR | BĐS An Dương Thảo Điền | 0,01 | 1.800 | 1.800 | 0,01 | 0 | 0,00 |
| FCM | Bê tông Phan Vũ Hà Nam | 0,00 | 1.000 | 1.000 | 0,00 | 0 | 0,00 |
| FUESSV50 | Quỹ ETF SSIAM VNX50 | 0,00 | 0 | 100 | 0,00 | 100 | 0,00 |
| BHN | HABECO | 0,00 | 100 | 200 | 0,01 | 100 | 0,00 |
| DPG | Tập đoàn Đạt Phương | -3,56 | -80.000 | 100 | 0,00 | 80.100 | 3,57 |
| GEG | Điện Gia Lai | -0,01 | -1.000 | 300 | 0,00 | 1.300 | 0,02 |
| PGV | Tổng Công ty Phát điện 3 | 0,00 | 100 | 200 | 0,00 | 100 | 0,00 |
| TDP | Công ty Thuận Đức | 0,01 | 300 | 300 | 0,01 | 0 | 0,00 |
| FUEMAV30 | Quỹ ETF MAFM VN30 | 0,01 | 243 | 243 | 0,01 | 0 | 0,00 |
| FUESSV30 | Quỹ ETF SSIAM VN30 | -0,03 | -1.200 | 300 | 0,01 | 1.500 | 0,04 |
Cập nhật lúc 15:10 27/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
English



