Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
TW3 | Dược TW3 | 8,71 | 28.000 | 23.800 | -4.200 |
-15,00
![]() |
PTM | Ô tô PTM | 192,61 | 26.100 | 22.200 | -3.900 |
-14,94
![]() |
PHS | Chứng khoán Phú Hưng | 123,35 | 14.900 | 12.700 | -2.200 |
-14,77
![]() |
DCF | XD và Thiết kế số 1 | 29,20 | 40.500 | 34.608 | -5.892 |
-14,55
![]() |
IDP | Sữa Quốc tế LOF | 25,42 | 209.000 | 178.850 | -30.150 |
-14,43
![]() |
DTC | Viglacera Đông Triều | -1,25 | 4.900 | 4.200 | -700 |
-14,29
![]() |
GVT | Giấy Việt Trì | 6,80 | 75.200 | 65.100 | -10.100 |
-13,43
![]() |
VMG | Vimexco Gas | -5,72 | 4.400 | 3.815 | -585 |
-13,30
![]() |
GCB | PETEC Bình Định | -44,63 | 17.300 | 15.096 | -2.204 |
-12,74
![]() |
TDF | Xây dựng Trung Đô | 24,39 | 10.900 | 9.550 | -1.350 |
-12,39
![]() |
VDN | Vinatex Đà Nẵng | 11,37 | 23.800 | 20.883 | -2.917 |
-12,26
![]() |
BHP | Bia Hà Nội - Hải Phòng | 35,18 | 7.500 | 6.600 | -900 |
-12,00
![]() |
SVG | Hơi kỹ nghệ Que hàn | -1.627,96 | 6.700 | 5.900 | -800 |
-11,94
![]() |
PNT | Kỹ thuật XD Phú Nhuận | 9,45 | 8.500 | 7.566 | -934 |
-10,99
![]() |
VNA | Vận tải biển Vinaship | 16,63 | 20.900 | 18.685 | -2.215 |
-10,60
![]() |
HTM | Thương mại Hà Nội - Hapro | -178,45 | 11.500 | 10.333 | -1.167 |
-10,15
![]() |
UDL | Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | 3,57 | 14.500 | 13.050 | -1.450 |
-10,00
![]() |
ICC | Xây dựng công nghiệp | 28,46 | 55.500 | 50.200 | -5.300 |
-9,55
![]() |
CT6 | Công trình 6 | 36,47 | 8.400 | 7.600 | -800 |
-9,52
![]() |
SDT | Sông Đà 10 | 6,14 | 5.600 | 5.078 | -522 |
-9,32
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 28/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.