Cổ phiếu giảm

Tên công ty P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
DCF XD và Thiết kế số 1 29,03 69.000 45.578 -23.422 -33,94
LUT Đầu tư Xây dựng Lương Tài -0,10 600 500 -100 -16,67
DVC TM dịch vụ Cảng Hải Phòng 26,48 10.000 8.500 -1.500 -15,00
YTC XNK Y tế TP.HCM 35,18 40.000 34.100 -5.900 -14,75
VW3 VIWASEEN.3 6,37 10.800 9.236 -1.564 -14,48
HFC Xăng dầu HFC 22,41 8.900 7.657 -1.243 -13,97
PEG TM Kỹ thuật và Đầu tư (PETEC) -25,30 7.900 6.800 -1.100 -13,92
C92 Xây dựng và Đầu tư 492 138,52 5.400 4.652 -748 -13,85
AG1 28.1 JSC 5,21 13.400 11.556 -1.844 -13,76
TSJ Hanoi Toserco 28,88 37.000 32.000 -5.000 -13,51
NXT SX và Cung ứng VLXD Kon Tum 8,55 6.000 5.200 -800 -13,33
GND Gạch ngói Đồng Nai 6,70 29.100 25.700 -3.400 -11,68
VVS Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam 4,22 16.900 15.000 -1.900 -11,24
TTP Bao bì nhựa Tân Tiến 4,12 45.300 40.260 -5.040 -11,13
LCS Licogi 16.6 -0,09 900 800 -100 -11,11
G20 Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc -0,16 600 535 -65 -10,83
HTT Thương mại Hà Tây -3,15 1.500 1.339 -161 -10,73
KVC XNK Inox Kim Vĩ -3,31 1.500 1.341 -159 -10,60
LMH Quoc te Holding -0,29 900 809 -91 -10,11
HTM Thương mại Hà Nội - Hapro -108,58 11.000 9.900 -1.100 -10,00

Cập nhật lúc 15:10 03/01/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.