Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
| Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
|---|---|---|---|---|---|---|
| HT1 | VICEM Hà Tiên | 32,35 | 18.700 | 17.400 | -1.300 |
-6,95
|
| TTE | ĐT Năng lượng Trường Thịnh | -95,76 | 39.550 | 36.800 | -2.750 |
-6,95
|
| DXV | Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | -33,01 | 4.340 | 4.040 | -300 |
-6,91
|
| PNC | Văn hóa Phương Nam | 33,72 | 29.950 | 27.900 | -2.050 |
-6,84
|
| VIX | Chứng khoán VIX | 11,19 | 33.100 | 30.950 | -2.150 |
-6,49
|
| GTA | Gỗ Thuận An | 13,09 | 9.800 | 9.210 | -590 |
-6,02
|
| FUCVREIT | Quỹ Đầu tư BĐS Techcom Việt Nam | 0,93 | 8.600 | 8.200 | -400 |
-4,65
|
| VNE | Xây dựng điện Việt Nam | -2,06 | 7.220 | 6.900 | -320 |
-4,43
|
| TIX | TANIMEX | 10,93 | 46.000 | 44.000 | -2.000 |
-4,34
|
| DAT | ĐT Du lịch và PT Thủy sản | 8,10 | 7.540 | 7.230 | -310 |
-4,11
|
| SSI | Chứng khoán SSI | 23,02 | 37.500 | 36.000 | -1.500 |
-4,00
|
| ANV | Thủy sản Nam Việt | 10,29 | 30.300 | 29.100 | -1.200 |
-3,96
|
| GEX | Tập đoàn Gelex | 29,72 | 53.500 | 51.600 | -1.900 |
-3,55
|
| VPS | Thuốc sát trùng Việt Nam | 10,62 | 10.200 | 9.840 | -360 |
-3,52
|
| YBM | Khoáng sản CN Yên Bái | 12,13 | 14.200 | 13.700 | -500 |
-3,52
|
| NTL | Đô thị Từ Liêm | -152,94 | 19.350 | 18.700 | -650 |
-3,35
|
| MBB | MBBank | 8,01 | 25.200 | 24.400 | -800 |
-3,17
|
| LDG | Đầu tư LDG | -0,85 | 4.100 | 3.970 | -130 |
-3,17
|
| TCB | Techcombank | 11,60 | 37.250 | 36.100 | -1.150 |
-3,08
|
| DLG | Đức Long Gia Lai | 3,71 | 2.630 | 2.550 | -80 |
-3,04
|
Cập nhật lúc 15:10 24/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
English



