Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
VIC 58,91 192.000 205.400 13.400 6,97
VJC 41,60 133.300 142.600 9.300 6,97
VRE 22,19 40.350 43.000 2.650 6,56
TCB 13,69 39.350 41.300 1.950 4,95
TCH 23,32 24.700 25.850 1.150 4,65
NVL 188,43 15.600 16.000 400 2,56
VNM 15,60 62.400 64.000 1.600 2,56
HDB 7,98 31.850 32.650 800 2,51
SSI 26,40 40.700 41.350 650 1,59
CTG 9,99 55.200 56.000 800 1,44

Cập nhật lúc 15:10 13/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
FPT 18,46 96.100 94.000 -2.100 -2,18
HPG 16,57 29.600 29.000 -600 -2,02
VCB 15,21 64.200 63.100 -1.100 -1,71
POW 22,56 14.600 14.350 -250 -1,71
VPB 14,45 32.100 31.700 -400 -1,24
EIB 14,86 26.800 26.500 -300 -1,11
BID 11,11 41.200 40.900 -300 -0,72
REE 14,67 65.200 64.800 -400 -0,61
GAS 12,47 60.900 60.600 -300 -0,49
MBB 8,98 27.450 27.350 -100 -0,36

Cập nhật lúc 15:10 13/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
HPG 3.984 71.506,38 23.224.776 3.079 74.238,62 18.631.874
STB 5.619 60.251,07 11.831.796 5.092 60.805,10 10.821.030
SSI 3.939 54.900,03 16.396.497 3.348 56.900,08 14.446.915
MBB 4.090 49.520,88 13.529.425 3.660 47.778,48 11.681.683
VPB 5.752 42.800,39 8.561.151 4.999 44.243,42 7.691.207
NVL 4.842 35.142,50 9.852.097 3.567 37.665,56 7.778.310
POW 4.791 32.377,04 7.691.024 4.210 32.993,43 6.886.020
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
CTG 3.458 27.585,99 9.062.575 3.044 29.159,15 8.431.470
TCB 3.792 27.054,64 8.972.382 3.015 28.136,68 7.419.426

Cập nhật lúc 15:10 13/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
HPG 3.984 71.506,38 23.224.776 3.079 74.238,62 18.631.874
STB 5.619 60.251,07 11.831.796 5.092 60.805,10 10.821.030
SSI 3.939 54.900,03 16.396.497 3.348 56.900,08 14.446.915
MBB 4.090 49.520,88 13.529.425 3.660 47.778,48 11.681.683
VPB 5.752 42.800,39 8.561.151 4.999 44.243,42 7.691.207
NVL 4.842 35.142,50 9.852.097 3.567 37.665,56 7.778.310
POW 4.791 32.377,04 7.691.024 4.210 32.993,43 6.886.020
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
CTG 3.458 27.585,99 9.062.575 3.044 29.159,15 8.431.470
TCB 3.792 27.054,64 8.972.382 3.015 28.136,68 7.419.426

Cập nhật lúc 15:10 13/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
VRE -219,83 -5.052.827 4.318.731 189,59 9.371.558 409,42
MSN -116,31 -1.382.841 3.266.292 275,74 4.649.133 392,05
FPT -335,85 -3.614.376 376.900 34,99 3.991.276 370,84
VIC 217,72 998.495 2.650.820 573,46 1.652.325 355,74
SSI -272,07 -6.430.711 738.901 31,26 7.169.612 303,34
HPG -191,99 -6.683.139 2.932.094 84,26 9.615.233 276,25
VHM 351,46 2.772.240 4.893.011 622,87 2.120.771 271,41
HDB -188,49 -5.735.881 2.404.800 78,78 8.140.681 267,26
KDH -193,86 -6.024.127 53.773 1,73 6.077.900 195,59
MWG -3,26 -38.600 2.226.100 187,01 2.264.700 190,26

Cập nhật lúc 15:10 13/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
VHM 351,46 2.772.240 4.893.011 622,87 2.120.771 271,41
VIC 217,72 998.495 2.650.820 573,46 1.652.325 355,74
MSN -116,31 -1.382.841 3.266.292 275,74 4.649.133 392,05
VCB 128,43 2.031.124 3.099.043 195,93 1.067.919 67,50
VRE -219,83 -5.052.827 4.318.731 189,59 9.371.558 409,42
MWG -3,26 -38.600 2.226.100 187,01 2.264.700 190,26
VPB 37,31 1.179.194 5.716.804 184,80 4.537.610 147,48
VNM 80,75 1.263.982 1.939.425 123,80 675.443 43,05
HPG -191,99 -6.683.139 2.932.094 84,26 9.615.233 276,25
HDB -188,49 -5.735.881 2.404.800 78,78 8.140.681 267,26

Cập nhật lúc 15:10 13/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.