Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
VLA 19,59 10.000 11.000 1.000 10,00
BTW 9,92 40.700 44.600 3.900 9,58
CAN 25,14 34.500 37.800 3.300 9,57
CMC -70,17 8.600 9.378 778 9,05
DC2 9,29 6.900 7.500 600 8,70
KMT 11,23 11.500 12.488 988 8,59
QST 7,44 25.800 27.996 2.196 8,51
API -36,19 6.900 7.386 486 7,04
PMC 10,92 100.200 106.440 6.240 6,23
TTT 6,71 31.100 32.900 1.800 5,79

Cập nhật lúc 15:10 01/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
KDM 91,98 17.400 15.758 -1.642 -9,44
VE3 40,24 8.600 7.800 -800 -9,30
VFS 22,37 24.800 22.664 -2.136 -8,61
VE1 42,14 3.800 3.500 -300 -7,89
GLT 10,31 24.800 22.855 -1.945 -7,84
SGC 7,60 115.000 106.125 -8.875 -7,72
SVN 70,12 4.500 4.200 -300 -6,67
TV3 7,15 12.000 11.377 -623 -5,19
MEL 11,28 6.200 5.900 -300 -4,84
MAC 8,48 20.100 19.300 -800 -3,98

Cập nhật lúc 15:10 01/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
SHB 7.479 26.695,42 3.937.209 6.780 30.409,64 4.066.038
SHS 4.157 25.585,63 7.515.582 3.404 27.131,11 6.526.250
KLF 8.913 16.100,99 2.106.389 7.644 16.517,45 1.853.221
PVX 7.906 14.760,61 1.906.168 7.744 14.543,23 1.839.404
PVS 3.445 18.630,51 6.356.619 2.931 20.184,44 5.859.033
HUT 4.900 11.079,13 2.939.641 3.769 12.452,80 2.541.600
CEO 2.653 13.228,12 6.844.120 1.933 14.573,47 5.493.541
SCR 9.023 6.872,51 781.376 8.795 6.981,68 773.723
KLS 4.624 6.841,67 1.514.115 4.519 7.093,22 1.534.082
ART 5.108 4.830,60 1.173.882 4.115 5.223,44 1.022.646

Cập nhật lúc 15:10 01/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
SHB 7.479 26.695,42 3.937.209 6.780 30.409,64 4.066.038
SHS 4.157 25.585,63 7.515.582 3.404 27.131,11 6.526.250
KLF 8.913 16.100,99 2.106.389 7.644 16.517,45 1.853.221
PVX 7.906 14.760,61 1.906.168 7.744 14.543,23 1.839.404
PVS 3.445 18.630,51 6.356.619 2.931 20.184,44 5.859.033
HUT 4.900 11.079,13 2.939.641 3.769 12.452,80 2.541.600
CEO 2.653 13.228,12 6.844.120 1.933 14.573,47 5.493.541
SCR 9.023 6.872,51 781.376 8.795 6.981,68 773.723
KLS 4.624 6.841,67 1.514.115 4.519 7.093,22 1.534.082
ART 5.108 4.830,60 1.173.882 4.115 5.223,44 1.022.646

Cập nhật lúc 15:10 01/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
PVS -53,63 -1.654.900 2.300 0,07 1.657.200 53,71
MBS -14,95 -558.500 4.200 0,11 562.700 15,07
VFS -0,85 -33.624 128.500 2,89 162.124 3,74
VGS -0,32 -11.600 113.100 3,08 124.700 3,40
NTP -1,95 -29.900 100 0,01 30.000 1,96
IDC 59,00 1.298.900 1.338.800 60,83 39.900 1,83
DTD -1,46 -86.100 2.000 0,03 88.100 1,49
TNG 4,38 207.108 277.300 5,85 70.192 1,47
VCS -0,66 -13.700 1.300 0,06 15.000 0,72
DL1 -0,47 -54.400 0 0,00 54.400 0,47

Cập nhật lúc 15:10 01/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
IDC 59,00 1.298.900 1.338.800 60,83 39.900 1,83
TNG 4,38 207.108 277.300 5,85 70.192 1,47
VGS -0,32 -11.600 113.100 3,08 124.700 3,40
VFS -0,85 -33.624 128.500 2,89 162.124 3,74
VC3 2,42 86.300 99.600 2,80 13.300 0,37
HUT 2,13 167.000 168.100 2,15 1.100 0,01
NVB 1,98 165.600 172.200 2,06 6.600 0,08
TIG 1,14 159.700 159.700 1,14 0 0,00
API 0,62 88.000 88.000 0,62 0 0,00
LAS 0,34 16.600 17.700 0,37 1.100 0,02

Cập nhật lúc 15:10 01/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.