Top Losers

Ticker Company Name P/E Reference Price Close Price +/- %
VET Thuốc thú y trung ương Navetco 11.56 23,900 23,817 -83 -0.35
LKW Cấp nước Long Khánh 5.97 32,000 31,900 -100 -0.31
CLX XNK và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) 6.60 13,800 13,758 -42 -0.30
HWS Cấp nước Thừa Thiên Huế 10.70 15,900 15,865 -35 -0.22
PBC Dược Phẩm TW 1- Pharbaco 18.06 6,900 6,885 -15 -0.22
BSR BSR 7.29 18,900 18,863 -37 -0.20
UDC Xây dựng và Phát triển đô thị Bà Rịa - Vũng Tàu -1.97 3,700 3,693 -7 -0.19
CAR Tập đoàn Giáo dục Trí Việt 25.16 23,400 23,356 -44 -0.19
CMD VLXD và Nội thất TP.HCM 8.98 19,600 19,567 -33 -0.17
ILA Công ty ILA 20.00 5,600 5,591 -9 -0.16
TIS Gang thép Thái Nguyên -5.23 4,400 4,393 -7 -0.16
TVN Thép Việt Nam -8.80 6,000 5,991 -9 -0.15
NS2 Nước sạch số 2 Hà Nội 20.35 8,100 8,095 -5 -0.06
XMC Bê tông Xuân Mai 9.89 7,100 7,096 -4 -0.06
LCM Khoáng sản Lào Cai 18.05 2,600 2,599 -1 -0.04
MML Masan MEATLife -28.22 26,500 26,492 -8 -0.03
HU4 Đầu tư và Xây dựng HUD4 698.24 11,100 11,099 -1 -0.01
MSR Masan High-Tech Materials -7.03 14,700 14,699 -1 -0.01

Last Updated At 15:10 5/13/2024, Local Time. Data Normally Updated At 15:30 On Days The Stock Market Is Open.