From date:
To date:
Top Losers
Ticker | Company Name | P/E | Reference Price | Close Price | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
TV1 | Tư vấn XD Điện 1 | 7.94 | 20,400 | 20,223 | -177 | -0.87 |
SJG | Tổng Công ty Sông Đà | 11.52 | 12,600 | 12,492 | -108 | -0.86 |
HNI | May Hữu Nghị | 9.34 | 23,400 | 23,200 | -200 | -0.85 |
MH3 | KCN Cao su Bình Long | 15.35 | 35,200 | 34,900 | -300 | -0.85 |
DRG | Cao su Đắk Lắk | 69.46 | 8,500 | 8,428 | -72 | -0.85 |
BIG | BIG Invest Group | 17.92 | 8,300 | 8,230 | -70 | -0.84 |
VHG | Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | -32.10 | 2,300 | 2,281 | -19 | -0.83 |
VLG | VIMC Logistics | 3.93 | 5,600 | 5,556 | -44 | -0.79 |
ACE | Bê tông An Giang | 7.13 | 35,000 | 34,730 | -270 | -0.77 |
CNT | Tập đoàn CNT | 3.44 | 20,100 | 19,945 | -155 | -0.77 |
ACV | Cảng Hàng không VN | 21.68 | 98,800 | 98,039 | -761 | -0.77 |
HTE | Kinh doanh điện lực TP HCM | 42.70 | 4,500 | 4,467 | -33 | -0.73 |
MVN | TCT Hàng hải Việt Nam | 16.70 | 17,300 | 17,175 | -125 | -0.72 |
HDM | Dệt May Huế | 5.71 | 29,600 | 29,395 | -205 | -0.69 |
PBC | Dược Phẩm TW 1- Pharbaco | 17.98 | 6,900 | 6,853 | -47 | -0.68 |
AVC | Thủy điện A Vương | 19.21 | 58,100 | 57,711 | -389 | -0.67 |
HU3 | Xây dựng HUD3 | 112.07 | 3,600 | 3,576 | -24 | -0.67 |
POS | Bảo dưỡng công trình DK biển | 9.53 | 18,400 | 18,282 | -118 | -0.64 |
MTP | Dược Medipharco | 6.06 | 13,100 | 13,018 | -82 | -0.63 |
VSE | DV Đường cao tốc Việt Nam | -20.74 | 6,000 | 5,963 | -37 | -0.62 |
Last Updated At 15:10 5/16/2024, Local Time. Data Normally Updated At 15:30 On Days The Stock Market Is Open.