Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
XMC | Bê tông Xuân Mai | 9,77 | 7.100 | 7.017 | -83 | -1,17 |
HIG | Tập đoàn HIPT | 15,40 | 8.600 | 8.500 | -100 | -1,16 |
FIC | VLXD số 1 | 24,76 | 12.500 | 12.358 | -142 | -1,14 |
VLC | Chăn nuôi Việt Nam | 28,30 | 16.000 | 15.832 | -168 | -1,05 |
HPD | Thủy điện Đăk Đoa | 9,10 | 26.300 | 26.038 | -262 | -1,00 |
BSQ | Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 9,05 | 19.000 | 18.821 | -179 | -0,94 |
VFR | Vận tải Vietfracht | 1,67 | 10.700 | 10.600 | -100 | -0,93 |
HWS | Cấp nước Thừa Thiên Huế | 10,76 | 16.100 | 15.957 | -143 | -0,89 |
GDA | Tôn Đông Á | 8,80 | 23.000 | 22.807 | -193 | -0,84 |
PRT | Sản xuất - XNK Bình Dương | 47,82 | 10.400 | 10.316 | -84 | -0,81 |
ISH | Thủy điện Srok Phu Miêng | 12,43 | 23.600 | 23.414 | -186 | -0,79 |
TOS | Dịch vụ biển Tân Cảng | 8,58 | 51.900 | 51.494 | -406 | -0,78 |
CAT | Thủy sản Cà Mau | 6,75 | 18.200 | 18.059 | -141 | -0,77 |
NED | Phát triển Điện Tây Bắc | 112,75 | 7.100 | 7.045 | -55 | -0,77 |
CKD | Đông Anh Licogi | 7,20 | 23.500 | 23.318 | -182 | -0,77 |
PCF | Cà phê PETEC | 67,45 | 4.700 | 4.665 | -35 | -0,74 |
CNT | Tập đoàn CNT | 3,49 | 20.400 | 20.251 | -149 | -0,73 |
VGR | Cảng xanh VIP | 11,41 | 57.800 | 57.388 | -412 | -0,71 |
LG9 | Cơ giới và XL số 9 (Licogi 9) | 40,82 | 6.000 | 5.963 | -37 | -0,62 |
TSG | TTTH Đường sắt Sài Gòn | 6,20 | 13.500 | 13.417 | -83 | -0,61 |
Cập nhật lúc 15:10 07/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.