Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
PXA | Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | 2.045,14 | 1.200 | 1.117 | -83 | -6,92 |
HU3 | Xây dựng HUD3 | 102,64 | 3.500 | 3.275 | -225 | -6,43 |
CT6 | Công trình 6 | 4,02 | 6.400 | 5.997 | -403 | -6,30 |
SDY | Xi măng Sông Đà Yaly | -1,48 | 1.100 | 1.031 | -69 | -6,27 |
TGP | Cáp Trường Phú | 32,18 | 4.800 | 4.500 | -300 | -6,25 |
PVV | Vinaconex 39 | -1,51 | 1.600 | 1.500 | -100 | -6,25 |
PCF | Cà phê PETEC | 63,72 | 4.700 | 4.407 | -293 | -6,23 |
SIG | Đầu tư và Thương mại Sông Đà | -12,97 | 5.100 | 4.784 | -316 | -6,20 |
CLG | Cotec Land | -0,06 | 600 | 563 | -37 | -6,17 |
SD7 | Sông Đà 7 | -11,85 | 3.400 | 3.200 | -200 | -5,88 |
ANT | Rau quả thực phẩm An Giang | 9,34 | 9.000 | 8.483 | -517 | -5,74 |
H11 | Xây dựng HUD101 | 88,18 | 6.200 | 5.850 | -350 | -5,65 |
BCA | Công ty B.C.H | 0,86 | 19.100 | 18.029 | -1.071 | -5,61 |
PDC | Dầu khí Phương Đông | 9,14 | 5.600 | 5.300 | -300 | -5,36 |
CMM | Camimex | 17,43 | 8.700 | 8.240 | -460 | -5,29 |
LKW | Cấp nước Long Khánh | 5,80 | 32.700 | 31.000 | -1.700 | -5,20 |
HAC | Chứng khoán Hải Phòng | 9,79 | 13.700 | 12.992 | -708 | -5,17 |
LCM | Khoáng sản Lào Cai | 18,62 | 2.500 | 2.372 | -128 | -5,12 |
PIV | PIV JSC | -40,66 | 1.900 | 1.810 | -90 | -4,74 |
PPI | BĐS Thái Bình Dương | -0,94 | 500 | 477 | -23 | -4,60 |
Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.