Cổ phiếu giảm

Tên công ty P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
EME Điện Cơ 18,76 47.100 30.000 -17.100 -36,31
DSG Kính Đáp Cầu -7,96 6.000 5.100 -900 -15,00
ICC Xây dựng công nghiệp 7,92 29.500 25.100 -4.400 -14,92
XDH Đầu tư XD Dân dụng Hà Nội 18,42 22.200 18.900 -3.300 -14,86
CNC Công nghệ cao Traphaco 7,49 30.500 26.000 -4.500 -14,75
SBL Bia Sài Gòn - Bạc Liêu 16,18 7.600 6.600 -1.000 -13,16
VHF Chế biến lương thực Vĩnh Hà 19,33 8.500 7.400 -1.100 -12,94
HTM Thương mại Hà Nội - Hapro -75,90 11.600 10.100 -1.500 -12,93
MTC Dịch Vụ Du Lịch Mỹ Trà 28,94 3.100 2.700 -400 -12,90
IHK In Hàng Không 8,59 16.900 14.760 -2.140 -12,66
TSJ Hanoi Toserco 22,69 25.900 22.889 -3.011 -11,63
VSF Vinafood 2 681,98 35.900 32.000 -3.900 -10,86
HSM HANOSIMEX -1,18 7.500 6.750 -750 -10,00
TLI May Quốc tế Thắng Lợi -3,75 6.300 5.677 -623 -9,89
BQB Bia Hà Nội - Quảng Bình -5,59 4.900 4.417 -483 -9,86
HU6 PT Nhà và Đô thị HUD6 669,85 6.000 5.500 -500 -8,33
BSG Xe khách Sài Gòn 17,65 11.200 10.300 -900 -8,04
HTE Kinh doanh điện lực TP HCM 70,98 6.200 5.704 -496 -8,00
HNI May Hữu Nghị 6,83 22.800 21.100 -1.700 -7,46
PTT Vận tải Dầu khí Đông Dương 8,20 8.400 7.789 -611 -7,27

Cập nhật lúc 15:10 27/03/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.