Top Losers

Ticker Company Name P/E Reference Price Close Price +/- %
PBT Bao bì và TM Dầu khí Bình Sơn 27.59 34,800 29,600 -5,200 -14.94
CPA Cà phê Phước An -7.31 5,700 4,900 -800 -14.04
MGR Tập đoàn MGROUP -5.17 5,100 4,403 -697 -13.67
CFV Cà phê Thắng Lợi 13.79 24,300 21,016 -3,284 -13.51
SPV Thủy đặc sản 10.43 23,400 20,600 -2,800 -11.97
TLP Thương mại XNK Thanh Lễ 28.91 7,100 6,252 -848 -11.94
VIM Khoáng sản Viglacera 11.82 10,600 9,400 -1,200 -11.32
VUA Chứng khoán Stanley Brothers -22.63 19,800 17,866 -1,934 -9.77
SEP Thương mại Quảng Trị 34.75 23,000 20,875 -2,125 -9.24
MKP Dược phẩm Mekophar 145.73 28,000 25,600 -2,400 -8.57
PEG TM Kỹ thuật và Đầu tư (PETEC) -28.60 3,500 3,200 -300 -8.57
HTM Thương mại Hà Nội - Hapro -94.57 10,700 9,816 -884 -8.26
HAF Thực phẩm Hà Nội -25.70 24,900 22,850 -2,050 -8.23
DDN Dược - TB Y tế Đà Nẵng 21.58 6,400 5,875 -525 -8.20
BRR Cao su Bà Rịa 12.22 18,000 16,531 -1,469 -8.16
DFF Tập đoàn Đua Fat -0.14 1,200 1,111 -89 -7.42
NS2 Nước sạch số 2 Hà Nội 144.86 30,300 28,058 -2,242 -7.40
STH Phát hành sách Thái Nguyên 246.68 22,000 20,445 -1,555 -7.07
CCM Xi măng Cần Thơ 4.59 43,000 40,000 -3,000 -6.98
MA1 MACHINCO1 5.41 32,900 30,663 -2,237 -6.80

Last Updated At 15:10 10/13/2025, Local Time. Data Normally Updated At 15:30 On Days The Stock Market Is Open.