From date:
To date:
Top Gainers
Ticker | Company Name | P/E | Reference Price | Close Price | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
PDB | DIN Capital | 10.94 | 9,800 | 9,900 | 100 | 1.02 |
NET | Bột giặt Net | 11.21 | 103,200 | 104,213 | 1,013 | 0.98 |
HCC | Bê tông Hòa Cầm | 8.13 | 10,600 | 10,703 | 103 | 0.97 |
SHS | Chứng khoán SG - HN | 27.91 | 19,000 | 19,178 | 178 | 0.94 |
PBP | Bao bì Dầu khí VN | 7.06 | 11,600 | 11,705 | 105 | 0.91 |
HMR | Đá Hoàng Mai | 18.78 | 22,400 | 22,593 | 193 | 0.86 |
CX8 | Constrexim số 8 | 65.87 | 7,700 | 7,764 | 64 | 0.83 |
VC3 | Tập đoàn Nam Mê Kông | 23.21 | 29,100 | 29,330 | 230 | 0.79 |
VGP | Cảng Rau Quả | 9.44 | 23,800 | 23,979 | 179 | 0.75 |
NDN | PT Nhà Đà Nẵng | 5.04 | 10,000 | 10,070 | 70 | 0.70 |
TSB | Ắc quy Tia Sáng | 51.48 | 49,200 | 49,537 | 337 | 0.68 |
D11 | Địa ốc 11 | 15.08 | 11,000 | 11,074 | 74 | 0.67 |
HJS | Thủy điện Nậm Mu | 11.62 | 32,500 | 32,707 | 207 | 0.64 |
LHC | XD Thủy lợi Lâm Đồng | 10.43 | 53,000 | 53,301 | 301 | 0.57 |
EVS | Chứng khoán Everest | 13.84 | 7,400 | 7,442 | 42 | 0.57 |
VIF | Lâm nghiệp Việt Nam | 19.19 | 16,400 | 16,491 | 91 | 0.55 |
DAD | Phát triển GD Đà Nẵng | 7.01 | 18,200 | 18,300 | 100 | 0.55 |
HLD | Bất động sản HUDLAND | 172.29 | 25,500 | 25,640 | 140 | 0.55 |
DIH | PT Xây dựng Hội An | -20.56 | 19,000 | 19,099 | 99 | 0.52 |
KSF | Tập đoàn Real Tech | 26.54 | 40,200 | 40,363 | 163 | 0.41 |
Last Updated At 15:10 5/14/2024, Local Time. Data Normally Updated At 15:30 On Days The Stock Market Is Open.