Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
HTP | In SGK Hòa Phát | 358,38 | 13.900 | 13.647 | -253 | -1,82 |
TTH | TM và DV Tiến Thành | 7,59 | 4.400 | 4.321 | -79 | -1,80 |
OCH | Khách sạn và Dịch vụ OCH | 9,84 | 6.400 | 6.291 | -109 | -1,70 |
SRA | SARA Việt Nam | 25,65 | 3.000 | 2.949 | -51 | -1,70 |
SHS | Chứng khoán SG - HN | 26,61 | 18.700 | 18.389 | -311 | -1,66 |
WSS | Chứng khoán Phố Wall | -147,54 | 5.500 | 5.419 | -81 | -1,47 |
TXM | Thạch cao Xi măng | -11,75 | 5.600 | 5.518 | -82 | -1,46 |
V21 | Vinaconex 21 | -69,43 | 6.900 | 6.800 | -100 | -1,45 |
TDT | Đầu tư và Phát triển TDT | 12,43 | 7.000 | 6.900 | -100 | -1,43 |
HLC | Than Hà Lầm | 3,71 | 12.800 | 12.620 | -180 | -1,41 |
NET | Bột giặt Net | 9,33 | 87.900 | 86.668 | -1.232 | -1,40 |
GKM | Khang Minh Group | 14,96 | 29.400 | 28.990 | -410 | -1,39 |
LIG | Licogi 13 | 111,92 | 3.600 | 3.551 | -49 | -1,36 |
PVG | Kinh doanh LPG Việt Nam | -203,97 | 8.800 | 8.682 | -118 | -1,34 |
SD5 | Sông Đà 5 | 9,14 | 7.400 | 7.302 | -98 | -1,32 |
MAC | Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 5,65 | 14.400 | 14.210 | -190 | -1,32 |
PSW | Phân bón hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 24,16 | 7.700 | 7.600 | -100 | -1,30 |
DTG | Dược phẩm Tipharco | 9,46 | 40.100 | 39.596 | -504 | -1,26 |
PTS | Vận tải Petrolimex HP | -89,38 | 8.000 | 7.900 | -100 | -1,25 |
BCC | Xi măng Bỉm Sơn | -4,33 | 8.100 | 8.003 | -97 | -1,20 |
Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.