From date:
To date:
Top Gainers
Ticker | Company Name | P/E | Reference Price | Close Price | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
CTB | Bơm Hải Dương | 5.40 | 21,800 | 22,200 | 400 | 1.83 |
PSI | Chứng khoán Dầu khí | 16.13 | 7,700 | 7,840 | 140 | 1.82 |
NSH | Nhôm Sông Hồng | 80.59 | 6,800 | 6,921 | 121 | 1.78 |
DNC | Điện nước Hải Phòng | 8.44 | 50,600 | 51,500 | 900 | 1.78 |
TKG | SX và T.Mại Tùng Khánh | 20.42 | 5,900 | 6,004 | 104 | 1.76 |
PIC | Đầu tư Điện lực 3 | 18.74 | 15,700 | 15,975 | 275 | 1.75 |
PCE | Phân bón và Hóa chất DK Miền Trung | 8.66 | 18,900 | 19,200 | 300 | 1.59 |
KSV | Khoáng sản TKV | 48.91 | 28,500 | 28,944 | 444 | 1.56 |
MKV | Dược Thú Y Cai Lậy | 6.53 | 8,900 | 9,031 | 131 | 1.47 |
GLT | KT Điện Toàn Cầu | 36.54 | 19,800 | 20,079 | 279 | 1.41 |
SED | Phát triển GD Phương Nam | 4.54 | 20,200 | 20,474 | 274 | 1.36 |
IDC | IDICO | 10.75 | 62,100 | 62,939 | 839 | 1.35 |
SZB | Sonadezi Long Bình | 6.59 | 42,500 | 43,059 | 559 | 1.32 |
TVD | Than Vàng Danh | 4.63 | 13,700 | 13,880 | 180 | 1.31 |
SHE | PT Năng Lượng Sơn Hà | 5.54 | 9,000 | 9,118 | 118 | 1.31 |
TFC | Trang Corp. | 3.40 | 11,500 | 11,650 | 150 | 1.30 |
DTD | Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 9.64 | 26,100 | 26,423 | 323 | 1.24 |
HBS | Chứng khoán Hòa Bình | 13.87 | 7,900 | 7,993 | 93 | 1.18 |
CET | HTC Holding | -181.44 | 7,500 | 7,583 | 83 | 1.11 |
TVC | Tập đoàn Trí Việt | 3.48 | 8,900 | 8,995 | 95 | 1.07 |
Last Updated At 15:10 5/14/2024, Local Time. Data Normally Updated At 15:30 On Days The Stock Market Is Open.