From date:
To date:
Top Gainers
Ticker | Company Name | P/E | Reference Price | Close Price | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
VTC | Viễn thông VTC | 225.77 | 8,600 | 8,952 | 352 | 4.09 |
TKG | SX và T.Mại Tùng Khánh | 20.08 | 5,700 | 5,931 | 231 | 4.05 |
PCT | Vận tải Biển Global Pacific | 8.73 | 9,600 | 9,968 | 368 | 3.83 |
HVT | Hóa chất Việt trì | 16.91 | 64,000 | 66,362 | 2,362 | 3.69 |
C69 | Xây dựng 1369 | 40.28 | 6,600 | 6,832 | 232 | 3.52 |
DL1 | Tập đoàn Alpha 7 | 10.36 | 4,200 | 4,346 | 146 | 3.48 |
CSC | Tập đoàn COTANA | 19.95 | 28,400 | 29,365 | 965 | 3.40 |
TTH | TM và DV Tiến Thành | 7.93 | 4,400 | 4,545 | 145 | 3.30 |
HMR | Đá Hoàng Mai | 18.45 | 21,300 | 21,980 | 680 | 3.19 |
VC7 | BGI Group | 19.28 | 12,000 | 12,376 | 376 | 3.13 |
TKU | Công nghiệp Tung Kuang | -110.01 | 16,000 | 16,500 | 500 | 3.13 |
BST | Sách và Thiết bị Bình Thuận | 7.97 | 14,500 | 14,950 | 450 | 3.10 |
TA9 | Xây lắp Thành An 96 | 6.84 | 13,200 | 13,608 | 408 | 3.09 |
VTH | Dây cáp điện Việt Thái | 7.25 | 8,200 | 8,450 | 250 | 3.05 |
VC2 | Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 33.01 | 8,800 | 9,062 | 262 | 2.98 |
HDA | Hãng sơn Đông Á | -26.49 | 3,800 | 3,913 | 113 | 2.97 |
KSD | Đầu tư DNA | 358.61 | 3,500 | 3,600 | 100 | 2.86 |
SDA | XKLĐ Sông Đà | 20.96 | 5,700 | 5,860 | 160 | 2.81 |
CCR | Cảng Cam Ranh | 19.52 | 11,900 | 12,200 | 300 | 2.52 |
VSA | Đại lý Hàng hải VN | 9.31 | 25,300 | 25,915 | 615 | 2.43 |
Last Updated At 15:10 5/13/2024, Local Time. Data Normally Updated At 15:30 On Days The Stock Market Is Open.