From date:
To date:
Top Gainers
Ticker | Company Name | P/E | Reference Price | Close Price | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
TKU | Công nghiệp Tung Kuang | -121.01 | 16,000 | 17,600 | 1,600 | 10.00 |
HTC | Thương mại Hóc Môn | 7.57 | 19,200 | 21,100 | 1,900 | 9.90 |
BTW | Cấp nước Bến Thành | 7.51 | 35,100 | 38,500 | 3,400 | 9.69 |
APS | CK Châu Á - TBD | -2.91 | 6,200 | 6,799 | 599 | 9.66 |
DDG | Đầu tư CN XNK Đông Dương | -1.49 | 4,100 | 4,477 | 377 | 9.20 |
IDJ | Đầu tư IDJ Việt Nam | 10.44 | 5,600 | 6,091 | 491 | 8.77 |
SGC | Bánh phồng tôm Sa Giang | 8.31 | 75,000 | 81,467 | 6,467 | 8.62 |
KST | KASATI | 10.18 | 12,900 | 14,000 | 1,100 | 8.53 |
API | Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | -6.60 | 4,700 | 5,100 | 400 | 8.51 |
DHT | Dược phẩm Hà Tây | 37.16 | 32,500 | 35,207 | 2,707 | 8.33 |
SD9 | Sông Đà 9 | 13.01 | 10,200 | 11,023 | 823 | 8.07 |
DC2 | DIC Số 2 | 36.25 | 6,800 | 7,321 | 521 | 7.66 |
SHN | Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 239.19 | 6,700 | 7,200 | 500 | 7.46 |
TJC | Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 3.32 | 16,200 | 17,396 | 1,196 | 7.38 |
DVG | Tập đoàn Sơn Đại Việt | 32.20 | 2,600 | 2,768 | 168 | 6.46 |
DL1 | Tập đoàn Alpha 7 | 11.28 | 4,500 | 4,761 | 261 | 5.80 |
UNI | Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 209.06 | 8,200 | 8,572 | 372 | 4.54 |
MCF | Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 9.82 | 10,600 | 11,079 | 479 | 4.52 |
VTC | Viễn thông VTC | 240.34 | 9,300 | 9,681 | 381 | 4.10 |
DST | Đầu tư Sao Thăng Long | 105.80 | 3,600 | 3,738 | 138 | 3.83 |
Last Updated At 15:10 5/14/2024, Local Time. Data Normally Updated At 15:30 On Days The Stock Market Is Open.