Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu tăng
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
VC6 | Visicons | 7,64 | 15.000 | 16.500 | 1.500 | 10,00 |
SPC | BV Thực vật Sài Gòn | -2,96 | 8.600 | 9.400 | 800 | 9,30 |
PEN | Xây lắp III Petrolimex | -2,29 | 6.600 | 7.200 | 600 | 9,09 |
ATS | Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 181,92 | 11.000 | 11.900 | 900 | 8,18 |
HKT | Đầu tư Ego Việt Nam | 22,18 | 3.800 | 4.100 | 300 | 7,89 |
VHE | Dược liệu và Thực phẩm VN | 48,92 | 2.900 | 3.086 | 186 | 6,41 |
DTC | Viglacera Đông Triều | -0,97 | 4.000 | 4.246 | 246 | 6,15 |
KSQ | CNC Capital Việt Nam | 11,72 | 2.900 | 3.067 | 167 | 5,76 |
EID | Phát triển GD Hà Nội | 5,12 | 23.700 | 24.970 | 1.270 | 5,36 |
VMS | Phát triển Hàng Hải | 20,41 | 31.400 | 33.033 | 1.633 | 5,20 |
SD9 | Sông Đà 9 | 26,06 | 8.500 | 8.897 | 397 | 4,67 |
DC2 | DIC Số 2 | 68,99 | 8.900 | 9.300 | 400 | 4,49 |
HMH | Tập đoàn Hải Minh | 31,74 | 14.400 | 15.000 | 600 | 4,17 |
CX8 | Constrexim số 8 | 58,03 | 7.400 | 7.705 | 305 | 4,12 |
CAG | Cảng An Giang | -450,49 | 12.400 | 12.886 | 486 | 3,92 |
TOT | Vận tải Transimex | 5,77 | 19.400 | 20.150 | 750 | 3,87 |
TJC | Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 3,17 | 14.700 | 15.267 | 567 | 3,86 |
WCS | Bến xe Miền Tây | 6,97 | 188.200 | 194.900 | 6.700 | 3,56 |
VTZ | Nhựa Việt Thành | 12,49 | 8.100 | 8.388 | 288 | 3,56 |
CLH | Xi măng La Hiên | 7,26 | 22.100 | 22.845 | 745 | 3,37 |
Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.