Unmatched Bid Vol

Ticker Company Name Avg buy volume per order Buy Volume
(mn Shares)
Buy Value Avg sell volume per order Sell Volume
(mn Shares)
Sell Value
PFL Dầu khí Đông Đô 5,360 543.33 115,495 4,704 588.42 109,776
DTD Đầu tư Phát triển Thành Đạt 1,774 768.66 538,366 1,428 765.85 431,636
SD9 Sông Đà 9 2,105 628.40 336,634 1,867 672.59 319,547
DVG Tập đoàn Sơn Đại Việt 3,050 516.25 246,485 2,094 572.82 187,792
AAA An Phát Bioplastics 2,652 787.55 320,135 2,460 808.89 305,005
ICG Xây dựng Sông Hồng 2,341 684.15 294,645 2,322 683.71 292,029
KSD Đầu tư DNA 3,650 570.23 172,625 3,303 578.30 158,442
NBC Than Núi Béo 1,758 592.69 425,823 1,392 639.46 363,796
PSI Chứng khoán Dầu khí 2,407 604.75 292,614 2,067 621.51 258,176
C69 Xây dựng 1369 2,326 575.82 374,302 1,538 649.55 279,210
SDD Xây lắp Sông Đà 3,128 556.55 190,978 2,914 575.35 183,954
VC3 Tập đoàn Nam Mê Kông 2,608 1,031.39 508,616 2,028 930.89 356,912
PVE Tư vấn Dầu khí 2,553 466.62 206,630 2,258 531.51 208,221
IVS Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) 3,300 843.64 248,075 3,401 641.20 194,280
VCS VICOSTONE 992 715.71 841,058 851 724.72 730,463
PVA Xây dựng dầu khí Nghệ An 2,504 691.47 289,339 2,390 664.38 265,376
NAG Tập đoàn Nagakawa 2,458 459.64 225,166 2,041 497.68 202,433
DBC Tập đoàn DABACO 2,186 677.92 290,026 2,337 647.33 296,141
SDT Sông Đà 10 2,675 405.81 183,932 2,206 474.09 177,212
SD5 Sông Đà 5 2,228 417.57 210,340 1,985 466.48 209,333

Last Updated At 15:10 5/17/2024, Local Time. Data Normally Updated At 16:30 On Days The Stock Market Is Open.