Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HGM | Khoáng sản Hà Giang | 0,07 | 1.200 | 1.200 | 0,07 | 0 | 0,00 |
TVC | Tập đoàn Trí Việt | -0,04 | -4.800 | 6.500 | 0,06 | 11.300 | 0,10 |
TKU | Công nghiệp Tung Kuang | 0,06 | 3.770 | 3.800 | 0,06 | 30 | 0,00 |
DTG | Dược phẩm Tipharco | 0,05 | 1.200 | 1.200 | 0,05 | 0 | 0,00 |
NET | Bột giặt Net | 0,04 | 400 | 400 | 0,04 | 0 | 0,00 |
HJS | Thủy điện Nậm Mu | 0,03 | 900 | 1.000 | 0,03 | 100 | 0,00 |
AAV | Việt Tiên Sơn Địa ốc | 0,00 | 0 | 3.200 | 0,02 | 3.200 | 0,02 |
SLS | Mía đường Sơn La | 0,02 | 100 | 100 | 0,02 | 0 | 0,00 |
PMC | Pharmedic | 0,02 | 200 | 200 | 0,02 | 0 | 0,00 |
VC6 | Visicons | 0,01 | 800 | 800 | 0,01 | 0 | 0,00 |
VIG | Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | -0,14 | -18.600 | 1.000 | 0,01 | 19.600 | 0,14 |
VTC | Viễn thông VTC | 0,01 | 800 | 800 | 0,01 | 0 | 0,00 |
PTI | Bảo hiểm Bưu điện | 0,01 | 200 | 200 | 0,01 | 0 | 0,00 |
VNR | Tái bảo hiểm Quốc gia | 0,00 | 100 | 100 | 0,00 | 0 | 0,00 |
IDJ | Đầu tư IDJ Việt Nam | 0,00 | 500 | 500 | 0,00 | 0 | 0,00 |
IVS | Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | -0,02 | -1.800 | 200 | 0,00 | 2.000 | 0,02 |
CLH | Xi măng La Hiên | 0,00 | 0 | 100 | 0,00 | 100 | 0,00 |
TIG | Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | -0,91 | -71.554 | 106 | 0,00 | 71.660 | 0,91 |
NST | Thuốc lá Ngân Sơn | 0,00 | 100 | 100 | 0,00 | 0 | 0,00 |
NTH | Thủy điện Nước Trong | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 07/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.