From date:
To date
Top Foreign Net Sell
Ticker | Company Name |
Net Volume (VNDbn) |
Net Value | Buy Volume |
Buy Value (VNDbn) |
Sell Volume |
Sell Value (VNDbn) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
PLP | SX và CN Nhựa Pha Lê | 0.00 | 200 | 200 | 0.00 | 0 | 0.00 |
FUCVREIT | Quỹ đầu tư BĐS Techcom Việt Nam | 0.00 | 0 | 100 | 0.00 | 100 | 0.00 |
HSL | Thực phẩm Hồng Hà | -0.03 | -5,300 | 100 | 0.00 | 5,400 | 0.03 |
TNA | XNK Thiên Nam | 0.00 | 100 | 100 | 0.00 | 0 | 0.00 |
TNC | Cao su Thống Nhất | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
TN1 | Rox Key Holdings | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
TMS | Transimex | -1.05 | -20,000 | 0 | 0.00 | 20,000 | 1.05 |
TDW | Cấp nước Thủ Đức | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
TEG | TECGROUP | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
THG | XD Tiền Giang | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
TIP | PT KCN Tín Nghĩa | -0.21 | -8,800 | 0 | 0.00 | 8,800 | 0.21 |
TIX | TANIMEX | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
TLD | ĐT XD và PT Đô thị Thăng Long | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
TVT | May Việt Thắng | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
TYA | Dây và Cáp điện Taya | -0.01 | -600 | 0 | 0.00 | 600 | 0.01 |
UIC | Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
VAF | Phân lân Văn Điển | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
VCA | Thép VICASA - VNSTEEL | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
TPC | Nhựa Tân Đại Hưng | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
TRA | Traphaco | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
Last Updated At 15:10 5/21/2024, Local Time. Data Normally Updated At 16:30 On Days The Stock Market Is Open.