From date:
To date
Top Foreign Net Buy
Ticker | Company Name |
Net Volume (VNDbn) |
Net Value | Buy Volume |
Buy Value (VNDbn) |
Sell Volume |
Sell Value (VNDbn) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTI | Cường Thuận IDICO | 1.26 | 75,600 | 76,500 | 1.27 | 900 | 0.01 |
MHC | CTCP MHC | 0.00 | -200 | 800 | 0.01 | 1,000 | 0.01 |
VNS | Ánh Dương Việt Nam | -0.01 | -800 | 0 | 0.00 | 800 | 0.01 |
HAP | Tập đoàn Hapaco | 0.00 | -1,000 | 800 | 0.00 | 1,800 | 0.01 |
FCM | Khoáng sản FECON | -0.01 | -1,500 | 500 | 0.00 | 2,000 | 0.01 |
NHT | Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | -0.01 | -600 | 0 | 0.00 | 600 | 0.01 |
SGN | Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 0.09 | 1,200 | 1,300 | 0.10 | 100 | 0.01 |
PHC | Xây dựng Phục Hưng Holdings | -0.01 | -1,000 | 0 | 0.00 | 1,000 | 0.01 |
IMP | IMEXPHARM | -0.01 | -100 | 0 | 0.00 | 100 | 0.01 |
OGC | Tập đoàn Đại Dương | 0.03 | 4,200 | 5,300 | 0.03 | 1,100 | 0.01 |
VSH | Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 0.00 | 0 | 100 | 0.00 | 100 | 0.00 |
TLH | Thép Tiến Lên | 0.03 | 4,300 | 4,900 | 0.04 | 600 | 0.00 |
VAF | Phân lân Văn Điển | 0.00 | -300 | 0 | 0.00 | 300 | 0.00 |
SCR | TTC Land | 0.47 | 68,500 | 69,100 | 0.48 | 600 | 0.00 |
AAT | Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 0.01 | 2,900 | 3,700 | 0.02 | 800 | 0.00 |
VSI | Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 0.00 | -200 | 0 | 0.00 | 200 | 0.00 |
PGD | PV GAS D | 0.00 | -100 | 0 | 0.00 | 100 | 0.00 |
AST | Dịch vụ Hàng không Taseco | 0.48 | 7,740 | 7,800 | 0.48 | 60 | 0.00 |
DC4 | Xây dựng DIC Holdings | 0.00 | -300 | 0 | 0.00 | 300 | 0.00 |
CVT | CMC JSC | 0.00 | -105 | 0 | 0.00 | 105 | 0.00 |
Last Updated At 15:10 5/17/2024, Local Time. Data Normally Updated At 16:30 On Days The Stock Market Is Open.