Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
ASP | Dầu khí An Pha | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
DHA | Hóa An | 0,07 | 1.500 | 1.500 | 0,07 | 0 | 0,00 |
DXV | Xi măng & VLXD Đà Nẵng | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
MHC | CTCP MHC | 0,13 | 14.000 | 14.000 | 0,13 | 0 | 0,00 |
REE | Cơ Điện Lạnh REE | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
TAC | Dầu Tường An | 0,33 | 6.600 | 6.600 | 0,33 | 0 | 0,00 |
TNA | XNK Thiên Nam | 0,12 | 8.300 | 8.300 | 0,12 | 0 | 0,00 |
PXT | Xây lắp Đường ống Dầu khí | 0,05 | 16.500 | 16.500 | 0,05 | 0 | 0,00 |
DTL | Đại Thiên Lộc | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
DTA | BĐS Đệ Tam | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
THI | Thiết bị điện | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
CEE | Xây dựng Hạ tầng CII | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
ACB | Ngân hàng Á Châu | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
EIB | Eximbank | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
BTT | TM - DV Bến Thành | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
CCI | CIDICO | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
TTE | ĐT Năng lượng Trường Thịnh | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
DSN | Công viên nước Đầm Sen | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VCF | Vinacafé Biên Hòa | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
C47 | Xây dựng 47 | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 22/01/2021. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.