Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
| Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
|---|---|---|---|---|---|---|
| PSW | Phân bón hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 5,76 | 7.700 | 7.640 | -60 |
-0,78
|
| DIH | PT Xây dựng Hội An | 5,00 | 11.800 | 11.711 | -89 |
-0,75
|
| PLC | Hóa dầu Petrolimex | 17,45 | 25.900 | 25.705 | -195 |
-0,75
|
| TA9 | Xây lắp Thành An 96 | 6,04 | 11.800 | 11.715 | -85 |
-0,72
|
| HVT | Hóa chất Việt trì | 7,86 | 30.000 | 29.785 | -215 |
-0,72
|
| VGS | Ống thép Việt Đức | 8,26 | 28.700 | 28.504 | -196 |
-0,68
|
| PVI | Bảo hiểm PVI | 447,19 | 87.500 | 86.948 | -552 |
-0,63
|
| DTD | Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 7,55 | 18.100 | 17.987 | -113 |
-0,62
|
| IDJ | Đầu tư IDJ Việt Nam | 29,58 | 5.400 | 5.370 | -30 |
-0,56
|
| CAP | Lâm nông sản Yên Bái | 22,13 | 40.700 | 40.478 | -222 |
-0,55
|
| PVC | Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí | 43,55 | 10.900 | 10.841 | -59 |
-0,54
|
| KSF | Tập đoàn Sunshine | 15,25 | 74.900 | 74.496 | -404 |
-0,54
|
| MVB | Mỏ Việt Bắc - TKV | 7,21 | 16.800 | 16.710 | -90 |
-0,54
|
| HGM | Khoáng sản Hà Giang | 6,76 | 255.900 | 254.540 | -1.360 |
-0,53
|
| MBS | Chứng khoán MB | 17,28 | 29.400 | 29.246 | -154 |
-0,52
|
| PIC | Đầu tư Điện lực 3 | 10,44 | 16.900 | 16.812 | -88 |
-0,52
|
| CST | Than Cao Sơn - TKV | 19,37 | 13.600 | 13.530 | -70 |
-0,51
|
| CEO | Tập đoàn CEO | 71,43 | 25.700 | 25.570 | -130 |
-0,51
|
| PSI | Chứng khoán Dầu khí | 11,43 | 8.100 | 8.060 | -40 |
-0,49
|
| TIG | Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 32,83 | 7.700 | 7.663 | -37 |
-0,48
|
Cập nhật lúc 15:10 27/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
English



