Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
CAG | Cảng An Giang | -84,22 | 7.500 | 7.444 | -56 |
-0,75
![]() |
DXP | Cảng Đoạn Xá | 8,25 | 11.000 | 10.918 | -82 |
-0,75
![]() |
VNF | VINAFREIGHT | 6,70 | 15.000 | 14.893 | -107 |
-0,71
![]() |
IDV | PT Hạ tầng Vĩnh Phúc | 10,17 | 27.300 | 27.108 | -192 |
-0,70
![]() |
MDC | Than Mông Dương | 5,01 | 10.000 | 9.931 | -69 |
-0,69
![]() |
VDL | Thực phẩm Lâm Đồng | 194,57 | 12.600 | 12.514 | -86 |
-0,68
![]() |
PV2 | Đầu tư PV2 | -7,78 | 3.000 | 2.980 | -20 |
-0,67
![]() |
DTD | Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 6,09 | 20.900 | 20.761 | -139 |
-0,67
![]() |
TTH | TM và DV Tiến Thành | 21,45 | 2.800 | 2.782 | -18 |
-0,64
![]() |
SAF | Thực Phẩm SAFOCO | 12,69 | 52.000 | 51.683 | -317 |
-0,61
![]() |
VC2 | Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 15,51 | 9.100 | 9.047 | -53 |
-0,58
![]() |
NDN | PT Nhà Đà Nẵng | 12,68 | 12.500 | 12.428 | -72 |
-0,58
![]() |
HLC | Than Hà Lầm | 3,40 | 11.300 | 11.238 | -62 |
-0,55
![]() |
CMS | Tập đoàn CMH Việt Nam | 34,15 | 8.400 | 8.357 | -43 |
-0,51
![]() |
PIC | Đầu tư Điện lực 3 | 11,60 | 16.900 | 16.815 | -85 |
-0,50
![]() |
LAS | Hóa chất Lâm Thao | 12,34 | 18.900 | 18.809 | -91 |
-0,48
![]() |
VFS | Chứng khoán Nhất Việt | 20,77 | 20.000 | 19.913 | -87 |
-0,44
![]() |
VGP | Cảng Rau Quả | 13,02 | 28.500 | 28.385 | -115 |
-0,40
![]() |
HCC | Bê tông Hòa Cầm | 6,85 | 25.400 | 25.300 | -100 |
-0,39
![]() |
MBS | Chứng khoán MB | 26,30 | 41.100 | 40.940 | -160 |
-0,39
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 28/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.