Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
| Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
|---|---|---|---|---|---|---|
| PPT | Petro Times | 29,66 | 14.400 | 14.321 | -79 |
-0,55
|
| TVD | Than Vàng Danh | 3,38 | 10.100 | 10.046 | -54 |
-0,53
|
| IDJ | Đầu tư IDJ Việt Nam | 17,99 | 5.500 | 5.471 | -29 |
-0,53
|
| DDG | Đầu tư CN XNK Đông Dương | -1,40 | 2.100 | 2.089 | -11 |
-0,52
|
| VSA | Đại lý Hàng hải VN | 10,12 | 20.200 | 20.096 | -104 |
-0,51
|
| LAS | Hóa chất Lâm Thao | 11,97 | 16.700 | 16.620 | -80 |
-0,48
|
| VC2 | Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 11,13 | 6.500 | 6.469 | -31 |
-0,48
|
| NET | Bột giặt Net | 8,29 | 68.700 | 68.387 | -313 |
-0,46
|
| ICG | Xây dựng Sông Hồng | -148,55 | 16.000 | 15.934 | -66 |
-0,41
|
| VTZ | Nhựa Việt Thành | 16,35 | 18.700 | 18.625 | -75 |
-0,40
|
| SCG | Xây dựng SCG | 26,25 | 65.700 | 65.440 | -260 |
-0,40
|
| VC9 | Xây dựng số 9 | 82,61 | 3.900 | 3.885 | -15 |
-0,38
|
| CAG | Cảng An Giang | -167,40 | 6.300 | 6.277 | -23 |
-0,37
|
| SVN | Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 38,78 | 2.800 | 2.792 | -8 |
-0,29
|
| VGP | Cảng Rau Quả | 12,67 | 27.400 | 27.337 | -63 |
-0,23
|
| HVT | Hóa chất Việt trì | 7,97 | 30.000 | 29.933 | -67 |
-0,22
|
| TDT | Đầu tư và Phát triển TDT | 7,60 | 6.500 | 6.486 | -14 |
-0,22
|
| PCE | Phân bón và Hóa chất DK Miền Trung | 7,09 | 19.800 | 19.762 | -38 |
-0,19
|
| NTP | Nhựa Tiền Phong | 11,20 | 64.500 | 64.397 | -103 |
-0,16
|
| VE4 | Xây dựng điện VNECO4 | -240,44 | 259.400 | 259.000 | -400 |
-0,15
|
Cập nhật lúc 15:10 28/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
English



