Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
| Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
|---|---|---|---|---|---|---|
| SMN | Sách và thiết bị GD miền Nam | 7,99 | 11.500 | 11.450 | -50 |
-0,43
|
| TNG | Đầu tư và Thương mại TNG | 6,99 | 20.000 | 19.915 | -85 |
-0,43
|
| SED | Phát triển GD Phương Nam | 3,38 | 20.800 | 20.716 | -84 |
-0,40
|
| SD5 | Sông Đà 5 | 9,01 | 9.000 | 8.964 | -36 |
-0,40
|
| KSF | Tập đoàn Sunshine | 16,18 | 80.100 | 79.787 | -313 |
-0,39
|
| CST | Than Cao Sơn - TKV | 19,51 | 13.700 | 13.647 | -53 |
-0,39
|
| HVT | Hóa chất Việt trì | 8,13 | 30.700 | 30.595 | -105 |
-0,34
|
| BKC | Khoáng sản Bắc Kạn | 6,75 | 23.300 | 23.222 | -78 |
-0,33
|
| VNF | VINAFREIGHT | 10,03 | 15.600 | 15.552 | -48 |
-0,31
|
| HLC | Than Hà Lầm | 2,44 | 14.000 | 13.959 | -41 |
-0,29
|
| EID | Phát triển GD Hà Nội | 6,67 | 23.700 | 23.631 | -69 |
-0,29
|
| MKV | Dược Thú Y Cai Lậy | 7,33 | 14.900 | 14.858 | -42 |
-0,28
|
| BCF | Thực phẩm Bích Chi | 13,34 | 40.100 | 40.000 | -100 |
-0,25
|
| PVS | DVKT Dầu khí PTSC | 11,45 | 35.200 | 35.117 | -83 |
-0,24
|
| PDB | DIN Capital | 5,54 | 24.700 | 24.642 | -58 |
-0,23
|
| CAP | Lâm nông sản Yên Bái | 22,18 | 40.800 | 40.706 | -94 |
-0,23
|
| BCC | Xi măng Bỉm Sơn | 26,91 | 8.000 | 7.982 | -18 |
-0,23
|
| TTH | TM và DV Tiến Thành | -13,72 | 2.500 | 2.495 | -5 |
-0,20
|
| DAD | Phát triển GD Đà Nẵng | 8,15 | 17.800 | 17.766 | -34 |
-0,19
|
| HCC | Bê tông Hòa Cầm | 5,46 | 24.000 | 23.960 | -40 |
-0,17
|
Cập nhật lúc 15:10 18/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
English



