Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
| Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
|---|---|---|---|---|---|---|
| PPT | Petro Times | 30,46 | 15.300 | 15.136 | -164 |
-1,07
|
| AAV | Việt Tiên Sơn Địa ốc | 19,81 | 7.000 | 6.925 | -75 |
-1,07
|
| MBS | Chứng khoán MB | 17,37 | 29.500 | 29.190 | -310 |
-1,05
|
| SRA | SARA Việt Nam | 2,77 | 2.600 | 2.573 | -27 |
-1,04
|
| SEB | Điện miền Trung | 11,75 | 48.500 | 48.000 | -500 |
-1,03
|
| BKC | Khoáng sản Bắc Kạn | 6,63 | 22.800 | 22.569 | -231 |
-1,01
|
| BAB | Ngân hàng Bắc Á | 11,66 | 12.500 | 12.379 | -121 |
-0,97
|
| TVD | Than Vàng Danh | 3,42 | 10.300 | 10.204 | -96 |
-0,93
|
| IVS | Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 42,94 | 9.000 | 8.917 | -83 |
-0,92
|
| WCS | Bến xe Miền Tây | 10,41 | 282.600 | 280.000 | -2.600 |
-0,92
|
| SMN | Sách và thiết bị GD miền Nam | 7,92 | 11.400 | 11.300 | -100 |
-0,88
|
| SD9 | Sông Đà 9 | 10,55 | 11.500 | 11.400 | -100 |
-0,87
|
| DTD | Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 7,60 | 18.300 | 18.141 | -159 |
-0,87
|
| HUT | Tasco- CTCP | 35,83 | 17.500 | 17.348 | -152 |
-0,87
|
| PVC | Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí | 43,96 | 10.800 | 10.708 | -92 |
-0,85
|
| HGM | Khoáng sản Hà Giang | 6,92 | 265.900 | 263.764 | -2.136 |
-0,80
|
| HMH | Tập đoàn Hải Minh | 8,37 | 15.800 | 15.675 | -125 |
-0,79
|
| NBC | Than Núi Béo | 2,55 | 8.600 | 8.532 | -68 |
-0,79
|
| PIC | Đầu tư Điện lực 3 | 10,68 | 17.200 | 17.066 | -134 |
-0,78
|
| MIC | Khoáng sản Quảng Nam | 11,23 | 13.400 | 13.300 | -100 |
-0,75
|
Cập nhật lúc 15:10 21/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
English



