Cổ phiếu giảm

Tên công ty P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
KST KASATI 10,40 13.200 13.000 -200 -1,52
VGP Cảng Rau Quả 12,55 32.000 31.534 -466 -1,46
HJS Thủy điện Nậm Mu 13,70 35.000 34.500 -500 -1,43
INN Bao bì và In Nông Nghiệp 8,48 54.500 53.760 -740 -1,36
THT Than Hà Tu 3,97 12.300 12.136 -164 -1,33
SED Phát triển GD Phương Nam 4,42 23.100 22.800 -300 -1,30
SCI SCI E&C 31,59 8.000 7.900 -100 -1,25
TSB Ắc quy Tia Sáng 41,01 43.000 42.467 -533 -1,24
VC2 Đầu tư và Xây dựng VINA2 18,79 9.600 9.483 -117 -1,22
BAX Công ty Thống Nhất 11,36 40.500 40.015 -485 -1,20
VIF Lâm nghiệp Việt Nam 14,42 17.400 17.196 -204 -1,17
PLC Hóa dầu Petrolimex 35,85 22.400 22.162 -238 -1,06
MAS Sân bay Đà Nẵng 21,69 37.900 37.500 -400 -1,06
PSE Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ 14,44 9.900 9.800 -100 -1,01
RCL Địa Ốc Chợ Lớn 162,04 11.900 11.780 -120 -1,01
STP CN Thương Mại Sông Đà 12,22 10.100 10.000 -100 -0,99
MDC Than Mông Dương 4,35 9.900 9.802 -98 -0,99
LDP Dược Lâm Đồng - Ladophar -21,12 10.200 10.100 -100 -0,98
VFS Chứng khoán Nhất Việt 17,83 16.100 15.946 -154 -0,96
NAG Tập đoàn Nagakawa 14,13 10.800 10.700 -100 -0,93

Cập nhật lúc 15:10 02/01/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.