Cổ phiếu giảm

Tên công ty P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
VTV Năng lượng và Môi trường VICEM -769,95 12.000 11.746 -254 -2,12
PGN Phụ Gia Nhựa -47,15 6.000 5.881 -119 -1,98
HLD Bất động sản HUDLAND 104,67 18.500 18.140 -360 -1,95
GLT KT Điện Toàn Cầu 8,97 19.300 18.925 -375 -1,94
VNR Tái bảo hiểm Quốc gia 8.676,29 21.400 21.003 -397 -1,86
TDT Đầu tư và Phát triển TDT 10,35 7.000 6.872 -128 -1,83
BNA Tập đoàn Đầu tư Bảo Ngọc 22,74 7.300 7.170 -130 -1,78
THD Công ty Thaiholdings 113,06 26.200 25.736 -464 -1,77
L14 Licogi 14 57,81 40.600 39.916 -684 -1,68
SHN Đầu tư Tổng hợp Hà Nội 59,15 6.000 5.900 -100 -1,67
SCI SCI E&C -15,99 8.700 8.562 -138 -1,59
POT Thiết bị Bưu điện Postef -70,64 22.000 21.653 -347 -1,58
SJE Sông Đà 11 4,81 23.300 22.950 -350 -1,50
SD5 Sông Đà 5 9,24 9.500 9.360 -140 -1,47
MBG Tập đoàn MBG 10,85 4.100 4.040 -60 -1,46
PSD Phân phối Tổng hợp Dầu khí 7,26 13.800 13.601 -199 -1,44
VC6 Visicons 12,76 35.000 34.500 -500 -1,43
TTC Gạch men Thanh Thanh 16,93 6.100 6.013 -87 -1,43
VSM Container Miền Trung 5,82 14.700 14.502 -198 -1,35
NVB Ngân hàng Quốc Dân -1,86 15.800 15.596 -204 -1,29

Cập nhật lúc 15:10 28/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.