Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
| Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
|---|---|---|---|---|---|---|
| IDC | IDICO | 8,21 | 40.900 | 40.166 | -734 |
-1,79
|
| KHS | Thủy sản Kiên Hùng | 4,59 | 16.800 | 16.503 | -297 |
-1,77
|
| DTK | Vinacomin Power | 10,22 | 11.500 | 11.297 | -203 |
-1,77
|
| PDB | DIN Capital | 5,72 | 25.400 | 24.956 | -444 |
-1,75
|
| PCH | Nhựa Picomat | 26,29 | 19.700 | 19.360 | -340 |
-1,73
|
| TSB | Ắc quy Tia Sáng | 364,11 | 36.800 | 36.166 | -634 |
-1,72
|
| CSC | Tập đoàn COTANA | 26,51 | 17.600 | 17.309 | -291 |
-1,65
|
| MCO | BDC Việt Nam | 120,64 | 7.100 | 6.986 | -114 |
-1,61
|
| PGN | Phụ Gia Nhựa | -102,41 | 6.500 | 6.398 | -102 |
-1,57
|
| BTS | Xi măng Bút Sơn | -7,62 | 5.300 | 5.223 | -77 |
-1,45
|
| VCM | BV Life | 2,07 | 10.400 | 10.251 | -149 |
-1,43
|
| SHN | Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 64,58 | 4.700 | 4.634 | -66 |
-1,40
|
| PSD | Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 7,16 | 16.000 | 15.777 | -223 |
-1,39
|
| LBE | Thương mại và Dịch vụ LVA | 4,64 | 37.000 | 36.500 | -500 |
-1,35
|
| VNF | VINAFREIGHT | 9,97 | 15.800 | 15.600 | -200 |
-1,27
|
| DST | Đầu tư Sao Thăng Long | 168,73 | 9.200 | 9.085 | -115 |
-1,25
|
| CLH | Xi măng La Hiên | 6,18 | 21.500 | 21.237 | -263 |
-1,22
|
| GMX | Gạch ngói Mỹ Xuân | 8,88 | 15.900 | 15.707 | -193 |
-1,21
|
| WSS | Chứng khoán Phố Wall | 8,28 | 6.800 | 6.718 | -82 |
-1,21
|
| VC7 | BGI Group | 61,78 | 10.600 | 10.481 | -119 |
-1,12
|
Cập nhật lúc 15:10 27/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
English



