Cổ phiếu giảm

Tên công ty P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
SVN Tập đoàn Vexilla Việt Nam 37,37 2.800 2.718 -82 -2,93
INN Bao bì và In Nông Nghiệp 9,25 43.600 42.330 -1.270 -2,91
D11 Địa ốc 11 15,33 10.800 10.490 -310 -2,87
MBG Tập đoàn MBG 12,35 3.500 3.400 -100 -2,86
CTP Hoà Bình Takara 164,84 9.000 8.781 -219 -2,43
TTH TM và DV Tiến Thành -13,72 2.500 2.440 -60 -2,40
X20 May mặc X20 3,76 12.400 12.111 -289 -2,33
NRC Tập đoàn NRC -6,18 6.500 6.349 -151 -2,32
VTH Dây cáp điện Việt Thái 5,29 8.800 8.600 -200 -2,27
VDL Thực phẩm Lâm Đồng 45,30 9.000 8.800 -200 -2,22
VFS Chứng khoán Nhất Việt 15,61 16.200 15.842 -358 -2,21
SED Phát triển GD Phương Nam 3,45 21.400 20.943 -457 -2,14
CX8 Constrexim số 8 44,66 9.500 9.300 -200 -2,11
HLC Than Hà Lầm 2,45 13.700 13.416 -284 -2,07
TPP Nhựa Tân Phú VN 5,65 10.200 9.997 -203 -1,99
PMB Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc 7,32 10.300 10.104 -196 -1,90
MCO BDC Việt Nam 127,53 7.400 7.261 -139 -1,88
WSS Chứng khoán Phố Wall 8,15 6.800 6.673 -127 -1,87
CMS Tập đoàn CMH Việt Nam 19,26 7.900 7.757 -143 -1,81
BKC Khoáng sản Bắc Kạn 6,63 23.000 22.587 -413 -1,80

Cập nhật lúc 15:10 14/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.