Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
BKC | Khoáng sản Bắc Kạn | 9,50 | 25.400 | 24.490 | -910 |
-3,58
![]() |
PV2 | Đầu tư PV2 | -7,26 | 2.900 | 2.800 | -100 |
-3,45
![]() |
VHE | Dược liệu và Thực phẩm VN | 12,15 | 5.100 | 4.929 | -171 |
-3,35
![]() |
IDJ | Đầu tư IDJ Việt Nam | 19,30 | 6.300 | 6.089 | -211 |
-3,35
![]() |
SVN | Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 40,17 | 3.000 | 2.902 | -98 |
-3,27
![]() |
SHE | PT Năng Lượng Sơn Hà | 9,47 | 7.300 | 7.100 | -200 |
-2,74
![]() |
DST | Đầu tư Sao Thăng Long | 170,55 | 9.400 | 9.143 | -257 |
-2,73
![]() |
HGM | Khoáng sản Hà Giang | 8,91 | 310.900 | 302.471 | -8.429 |
-2,71
![]() |
CMS | Tập đoàn CMH Việt Nam | 32,12 | 8.100 | 7.881 | -219 |
-2,70
![]() |
WCS | Bến xe Miền Tây | 10,89 | 295.700 | 288.040 | -7.660 |
-2,59
![]() |
THT | Than Hà Tu | -3,77 | 8.200 | 8.000 | -200 |
-2,44
![]() |
HOM | Xi măng VICEM Hoàng Mai | -15,64 | 4.800 | 4.684 | -116 |
-2,42
![]() |
ICG | Xây dựng Sông Hồng | -136,48 | 14.900 | 14.553 | -347 |
-2,33
![]() |
PVC | Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí | 90,83 | 10.900 | 10.663 | -237 |
-2,17
![]() |
VC7 | BGI Group | 74,83 | 11.200 | 10.979 | -221 |
-1,97
![]() |
MIC | Khoáng sản Quảng Nam | 12,22 | 15.800 | 15.491 | -309 |
-1,96
![]() |
SGC | Bánh phồng tôm Sa Giang | 7,54 | 102.000 | 100.016 | -1.984 |
-1,95
![]() |
PSW | Phân bón hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 6,00 | 8.500 | 8.335 | -165 |
-1,94
![]() |
VSA | Đại lý Hàng hải VN | 13,21 | 20.700 | 20.300 | -400 |
-1,93
![]() |
MAC | Tập đoàn Macstar | 10,62 | 17.600 | 17.268 | -332 |
-1,89
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 15/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.