Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
| Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
|---|---|---|---|---|---|---|
| VIF | Lâm nghiệp Việt Nam | 20,88 | 15.500 | 15.036 | -464 |
-2,99
|
| PSD | Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 7,35 | 16.400 | 15.986 | -414 |
-2,52
|
| VSM | Container Miền Trung | 6,05 | 15.000 | 14.628 | -372 |
-2,48
|
| DAD | Phát triển GD Đà Nẵng | 8,29 | 17.900 | 17.500 | -400 |
-2,23
|
| IDV | PT Hạ tầng Vĩnh Phúc | 7,31 | 26.600 | 26.013 | -587 |
-2,21
|
| POT | Thiết bị Bưu điện Postef | -66,40 | 20.000 | 19.570 | -430 |
-2,15
|
| MVB | Mỏ Việt Bắc - TKV | 7,47 | 17.400 | 17.050 | -350 |
-2,01
|
| NSH | Nhôm Sông Hồng | 44,23 | 4.500 | 4.413 | -87 |
-1,93
|
| BTS | Xi măng Bút Sơn | -7,62 | 5.300 | 5.203 | -97 |
-1,83
|
| DST | Đầu tư Sao Thăng Long | 163,29 | 9.000 | 8.839 | -161 |
-1,79
|
| DNP | DNP Holding | 37,18 | 18.600 | 18.300 | -300 |
-1,61
|
| SD5 | Sông Đà 5 | 9,41 | 9.200 | 9.066 | -134 |
-1,46
|
| CAG | Cảng An Giang | -183,10 | 7.000 | 6.900 | -100 |
-1,43
|
| SHN | Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 60,46 | 4.400 | 4.339 | -61 |
-1,39
|
| HMR | Đá Hoàng Mai | 13,28 | 11.500 | 11.341 | -159 |
-1,38
|
| GLT | KT Điện Toàn Cầu | 8,19 | 21.800 | 21.500 | -300 |
-1,38
|
| MCF | Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 9,11 | 7.500 | 7.400 | -100 |
-1,33
|
| MIC | Khoáng sản Quảng Nam | 11,48 | 13.700 | 13.521 | -179 |
-1,31
|
| MDC | Than Mông Dương | 5,49 | 9.800 | 9.675 | -125 |
-1,28
|
| PPY | Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 9,85 | 9.100 | 9.000 | -100 |
-1,10
|
Cập nhật lúc 15:10 12/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
English



