Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
SHN | Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 55,18 | 5.600 | 5.456 | -144 |
-2,57
![]() |
SDA | XKLĐ Sông Đà | 14,03 | 3.200 | 3.119 | -81 |
-2,53
![]() |
LHC | XD Thủy lợi Lâm Đồng | 9,99 | 97.400 | 95.197 | -2.203 |
-2,26
![]() |
CAG | Cảng An Giang | -85,36 | 7.600 | 7.437 | -163 |
-2,14
![]() |
SD5 | Sông Đà 5 | 9,34 | 9.800 | 9.600 | -200 |
-2,04
![]() |
C69 | Xây dựng 1369 | 19,47 | 12.300 | 12.062 | -238 |
-1,93
![]() |
TTH | TM và DV Tiến Thành | 20,68 | 2.800 | 2.747 | -53 |
-1,89
![]() |
PSW | Phân bón hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 6,07 | 8.600 | 8.468 | -132 |
-1,53
![]() |
VSM | Container Miền Trung | 6,18 | 15.000 | 14.773 | -227 |
-1,51
![]() |
PCE | Phân bón và Hóa chất DK Miền Trung | 6,81 | 21.000 | 20.684 | -316 |
-1,50
![]() |
CIA | DV Sân Bay Cam Ranh | 27,42 | 10.000 | 9.853 | -147 |
-1,47
![]() |
PVG | Kinh doanh LPG Việt Nam | 16,16 | 6.800 | 6.702 | -98 |
-1,44
![]() |
NAG | Tập đoàn Nagakawa | 14,52 | 13.300 | 13.117 | -183 |
-1,38
![]() |
BTS | Xi măng Bút Sơn | -5,56 | 5.500 | 5.427 | -73 |
-1,33
![]() |
DTG | Dược phẩm Tipharco | 10,67 | 15.500 | 15.300 | -200 |
-1,29
![]() |
SHE | PT Năng Lượng Sơn Hà | 9,47 | 7.000 | 6.911 | -89 |
-1,27
![]() |
DL1 | Tập đoàn Alpha 7 | -25,16 | 6.700 | 6.617 | -83 |
-1,24
![]() |
THT | Than Hà Tu | -3,86 | 8.400 | 8.300 | -100 |
-1,19
![]() |
TMB | Than Miền Bắc - Vinacomin | 5,02 | 62.300 | 61.580 | -720 |
-1,16
![]() |
MBS | Chứng khoán MB | 22,95 | 36.100 | 35.714 | -386 |
-1,07
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 12/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.