Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
| Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
|---|---|---|---|---|---|---|
| SHN | Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 64,58 | 4.700 | 4.604 | -96 |
-2,04
|
| NDN | PT Nhà Đà Nẵng | 6,01 | 11.900 | 11.671 | -229 |
-1,92
|
| ICG | Xây dựng Sông Hồng | -178,14 | 18.500 | 18.167 | -333 |
-1,80
|
| VHE | Dược liệu và Thực phẩm VN | 9,19 | 4.400 | 4.325 | -75 |
-1,70
|
| DST | Đầu tư Sao Thăng Long | 163,29 | 9.000 | 8.847 | -153 |
-1,70
|
| PVI | Bảo hiểm PVI | 445,65 | 90.000 | 88.471 | -1.529 |
-1,70
|
| DTK | Vinacomin Power | 10,22 | 11.500 | 11.311 | -189 |
-1,64
|
| AAV | Việt Tiên Sơn Địa ốc | 18,66 | 6.600 | 6.493 | -107 |
-1,62
|
| KDM | Tập đoàn GCL | 110,14 | 18.800 | 18.507 | -293 |
-1,56
|
| EID | Phát triển GD Hà Nội | 6,67 | 24.000 | 23.643 | -357 |
-1,49
|
| VBC | Nhựa - Bao bì Vinh | 5,41 | 20.500 | 20.200 | -300 |
-1,46
|
| VCM | BV Life | 1,94 | 9.800 | 9.665 | -135 |
-1,38
|
| DVM | Dược liệu Việt Nam | 7,52 | 6.700 | 6.609 | -91 |
-1,36
|
| MCF | Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 9,11 | 7.500 | 7.400 | -100 |
-1,33
|
| SED | Phát triển GD Phương Nam | 3,40 | 21.100 | 20.830 | -270 |
-1,28
|
| X20 | May mặc X20 | 3,76 | 12.400 | 12.244 | -156 |
-1,26
|
| PPT | Petro Times | 30,46 | 15.200 | 15.018 | -182 |
-1,20
|
| VIG | Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | -48,33 | 6.000 | 5.930 | -70 |
-1,17
|
| VTV | Năng lượng và Môi trường VICEM | 221,27 | 14.700 | 14.530 | -170 |
-1,16
|
| HAT | TM Bia Hà Nội | 10,05 | 35.400 | 35.000 | -400 |
-1,13
|
Cập nhật lúc 15:10 17/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
English



