Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
| Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
|---|---|---|---|---|---|---|
| PRC | Vận tải Portserco | 13,89 | 13.300 | 12.906 | -394 |
-2,96
|
| TVD | Than Vàng Danh | 3,45 | 10.500 | 10.205 | -295 |
-2,81
|
| ICG | Xây dựng Sông Hồng | -183,03 | 18.800 | 18.312 | -488 |
-2,60
|
| SCI | SCI E&C | -31,61 | 9.800 | 9.547 | -253 |
-2,58
|
| CTP | Hoà Bình Takara | 210,63 | 11.800 | 11.496 | -304 |
-2,58
|
| DNP | DNP Holding | 39,62 | 20.000 | 19.500 | -500 |
-2,50
|
| POT | Thiết bị Bưu điện Postef | -66,40 | 20.500 | 20.000 | -500 |
-2,44
|
| X20 | May mặc X20 | 3,67 | 12.400 | 12.100 | -300 |
-2,42
|
| OCH | Khách sạn và Dịch vụ OCH | 8,55 | 6.500 | 6.345 | -155 |
-2,38
|
| KST | KASATI | 6,53 | 13.300 | 13.000 | -300 |
-2,26
|
| SPC | BV Thực vật Sài Gòn | -8,84 | 9.200 | 9.000 | -200 |
-2,17
|
| VE1 | VNECO 1 | 39,73 | 3.400 | 3.328 | -72 |
-2,12
|
| L40 | Đầu tư và Xây dựng 40 | 9,76 | 92.900 | 90.958 | -1.942 |
-2,09
|
| TTC | Gạch men Thanh Thanh | -9,59 | 9.700 | 9.500 | -200 |
-2,06
|
| VHE | Dược liệu và Thực phẩm VN | 8,76 | 4.100 | 4.019 | -81 |
-1,98
|
| PMB | Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 7,24 | 10.200 | 10.000 | -200 |
-1,96
|
| DHT | Dược phẩm Hà Tây | 101,09 | 75.400 | 73.935 | -1.465 |
-1,94
|
| PTS | Vận tải Petrolimex HP | 3,92 | 10.700 | 10.500 | -200 |
-1,87
|
| PCT | Vận tải Biển Global Pacific | 9,61 | 10.900 | 10.698 | -202 |
-1,85
|
| CIA | DV Sân Bay Cam Ranh | 16,69 | 9.700 | 9.525 | -175 |
-1,80
|
Cập nhật lúc 15:10 27/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
English



