Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
| Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
|---|---|---|---|---|---|---|
| PV2 | Đầu tư PV2 | -7,01 | 2.800 | 2.700 | -100 |
-3,57
|
| ITQ | Tập đoàn Thiên Quang | 27,91 | 2.900 | 2.803 | -97 |
-3,34
|
| TTH | TM và DV Tiến Thành | -13,72 | 2.500 | 2.417 | -83 |
-3,32
|
| DC2 | DIC Số 2 | 9,18 | 6.500 | 6.300 | -200 |
-3,08
|
| SVN | Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 40,14 | 2.900 | 2.815 | -85 |
-2,93
|
| DTG | Dược phẩm Tipharco | 12,65 | 15.400 | 14.976 | -424 |
-2,75
|
| HKT | Đầu tư QP Xanh | -97,80 | 13.800 | 13.437 | -363 |
-2,63
|
| TMX | Thương mại Xi măng | 11,33 | 8.400 | 8.200 | -200 |
-2,38
|
| VE1 | VNECO 1 | 40,93 | 3.400 | 3.321 | -79 |
-2,32
|
| NDX | Phát triển Nhà Đà Nẵng | 11,13 | 6.200 | 6.056 | -144 |
-2,32
|
| TTL | TCT Thăng Long | 11,65 | 8.700 | 8.500 | -200 |
-2,30
|
| VHE | Dược liệu và Thực phẩm VN | 9,19 | 4.400 | 4.301 | -99 |
-2,25
|
| PPS | DVKT Điện lực Dầu khí | 11,02 | 10.800 | 10.562 | -238 |
-2,20
|
| NRC | Tập đoàn NRC | -5,89 | 6.300 | 6.170 | -130 |
-2,06
|
| DST | Đầu tư Sao Thăng Long | 163,29 | 9.000 | 8.819 | -181 |
-2,01
|
| NSH | Nhôm Sông Hồng | 44,23 | 4.500 | 4.411 | -89 |
-1,98
|
| VSA | Đại lý Hàng hải VN | 10,07 | 20.500 | 20.113 | -387 |
-1,89
|
| HOM | Xi măng VICEM Hoàng Mai | -126,45 | 4.900 | 4.812 | -88 |
-1,80
|
| VFS | Chứng khoán Nhất Việt | 15,51 | 16.100 | 15.819 | -281 |
-1,75
|
| DTK | Vinacomin Power | 10,31 | 11.700 | 11.500 | -200 |
-1,71
|
Cập nhật lúc 15:10 20/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
English



