Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
SED | Phát triển GD Phương Nam | 3,88 | 28.400 | 27.400 | -1.000 |
-3,52
![]() |
PPY | Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 12,43 | 9.100 | 8.800 | -300 |
-3,30
![]() |
DS3 | Quản lý Đường sông số 3 | 4,44 | 6.400 | 6.216 | -184 |
-2,88
![]() |
SDC | Tư vấn Sông Đà | 14,88 | 8.000 | 7.771 | -229 |
-2,86
![]() |
OCH | Khách sạn và Dịch vụ OCH | 7,34 | 6.400 | 6.232 | -168 |
-2,63
![]() |
PGS | Khí Miền Nam | 18,54 | 44.000 | 42.850 | -1.150 |
-2,61
![]() |
MAC | Tập đoàn Macstar | 11,65 | 19.300 | 18.811 | -489 |
-2,53
![]() |
TKU | Công nghiệp Tung Kuang | 13,32 | 13.500 | 13.158 | -342 |
-2,53
![]() |
PRC | Vận tải Portserco | 19,03 | 17.900 | 17.450 | -450 |
-2,51
![]() |
C69 | Xây dựng 1369 | 15,03 | 9.500 | 9.263 | -237 |
-2,49
![]() |
BTS | Xi măng Bút Sơn | -5,56 | 5.500 | 5.363 | -137 |
-2,49
![]() |
NSH | Nhôm Sông Hồng | 44,71 | 4.700 | 4.583 | -117 |
-2,49
![]() |
NAG | Tập đoàn Nagakawa | 15,07 | 14.200 | 13.855 | -345 |
-2,43
![]() |
PMB | Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 8,10 | 11.000 | 10.736 | -264 |
-2,40
![]() |
VMC | VIMECO | 54,46 | 6.700 | 6.540 | -160 |
-2,39
![]() |
NRC | Tập đoàn NRC | -4,32 | 5.800 | 5.664 | -136 |
-2,34
![]() |
MST | Đầu tư MST | 23,25 | 6.000 | 5.860 | -140 |
-2,33
![]() |
MCO | BDC Việt Nam | 134,43 | 8.000 | 7.815 | -185 |
-2,31
![]() |
VTH | Dây cáp điện Việt Thái | 5,23 | 8.800 | 8.600 | -200 |
-2,27
![]() |
ECI | Bản đồ và tranh ảnh GD | -42,47 | 12.600 | 12.325 | -275 |
-2,18
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 28/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.