Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
| Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
|---|---|---|---|---|---|---|
| TVC | Tập đoàn Quản lý tài sản T-Corp | 93,04 | 11.500 | 11.072 | -428 |
-3,72
|
| PMC | Pharmedic | 15,53 | 145.300 | 140.000 | -5.300 |
-3,65
|
| PV2 | Đầu tư PV2 | -7,01 | 2.700 | 2.603 | -97 |
-3,59
|
| QHD | Que hàn Việt Đức | 14,11 | 45.400 | 43.800 | -1.600 |
-3,52
|
| SVN | Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 40,14 | 3.000 | 2.895 | -105 |
-3,50
|
| NRC | Tập đoàn NRC | -6,08 | 6.500 | 6.285 | -215 |
-3,31
|
| MEL | Thép Mê Lin | 7,66 | 6.300 | 6.100 | -200 |
-3,17
|
| IDJ | Đầu tư IDJ Việt Nam | 31,81 | 5.800 | 5.620 | -180 |
-3,10
|
| EVS | Chứng khoán EVS | 49,30 | 6.400 | 6.202 | -198 |
-3,09
|
| PSI | Chứng khoán Dầu khí | 11,57 | 8.300 | 8.068 | -232 |
-2,80
|
| HAD | Bia Hà Nội - Hải Dương | 9,64 | 14.400 | 14.000 | -400 |
-2,78
|
| D11 | Địa ốc 11 | 15,48 | 10.800 | 10.500 | -300 |
-2,78
|
| API | Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 397,02 | 7.400 | 7.206 | -194 |
-2,62
|
| WSS | Chứng khoán Phố Wall | 8,40 | 7.000 | 6.818 | -182 |
-2,60
|
| APS | CK Châu Á - TBD | -44,50 | 8.600 | 8.397 | -203 |
-2,36
|
| CDN | Cảng Đà Nẵng | 9,20 | 34.000 | 33.233 | -767 |
-2,26
|
| X20 | May mặc X20 | 3,76 | 12.400 | 12.122 | -278 |
-2,24
|
| VTH | Dây cáp điện Việt Thái | 5,41 | 9.000 | 8.800 | -200 |
-2,22
|
| BCC | Xi măng Bỉm Sơn | 25,90 | 7.900 | 7.727 | -173 |
-2,19
|
| DTD | Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 7,93 | 19.400 | 18.980 | -420 |
-2,16
|
Cập nhật lúc 15:10 05/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
English



