Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
HKT | Đầu tư QP Xanh | 133,02 | 11.200 | 10.262 | -938 |
-8,38
![]() |
SMT | SAMETEL | -8,10 | 12.900 | 11.850 | -1.050 |
-8,14
![]() |
DC2 | DIC Số 2 | 9,56 | 7.000 | 6.485 | -515 |
-7,36
![]() |
TJC | Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 38,24 | 14.700 | 13.671 | -1.029 |
-7,00
![]() |
HMH | Tập đoàn Hải Minh | 7,94 | 17.200 | 16.000 | -1.200 |
-6,98
![]() |
MAS | Sân bay Đà Nẵng | 22,38 | 37.400 | 34.800 | -2.600 |
-6,95
![]() |
AME | Cơ điện Alphanam | 18,08 | 8.900 | 8.300 | -600 |
-6,74
![]() |
VNC | VINACONTROL | 15,08 | 32.500 | 30.373 | -2.127 |
-6,54
![]() |
PPP | PP.Pharco | 9,78 | 21.100 | 19.766 | -1.334 |
-6,32
![]() |
HAT | TM Bia Hà Nội | 14,01 | 42.000 | 39.371 | -2.629 |
-6,26
![]() |
PHN | Pin Hà Nội | 10,19 | 66.000 | 62.040 | -3.960 |
-6,00
![]() |
PCE | Phân bón và Hóa chất DK Miền Trung | 7,04 | 23.200 | 21.856 | -1.344 |
-5,79
![]() |
PTD | Thiết kế-XD-TM Phúc Thịnh | -1,46 | 8.800 | 8.300 | -500 |
-5,68
![]() |
VE1 | VNECO 1 | 39,73 | 3.500 | 3.321 | -179 |
-5,11
![]() |
CTB | Bơm Hải Dương | 5,58 | 26.500 | 25.283 | -1.217 |
-4,59
![]() |
GKM | Khang Minh Group | -37,09 | 5.000 | 4.792 | -208 |
-4,16
![]() |
DDG | Đầu tư CN XNK Đông Dương | -1,80 | 2.800 | 2.690 | -110 |
-3,93
![]() |
DIH | PT Xây dựng Hội An | 3,76 | 17.000 | 16.348 | -652 |
-3,84
![]() |
VHE | Dược liệu và Thực phẩm VN | 11,42 | 4.800 | 4.617 | -183 |
-3,81
![]() |
PBP | Bao bì Dầu khí VN | 7,10 | 13.500 | 13.013 | -487 |
-3,61
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 28/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.