Từ ngày:
Đến ngày:
Dư mua
| Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| KSD | Đầu tư DNA | 3.585 | 574,81 | 176.627 | 3.254 | 583,04 | 162.634 |
| SDD | Xây lắp Sông Đà | 3.128 | 556,55 | 190.978 | 2.914 | 575,35 | 183.954 |
| EVS | Chứng khoán EVS | 2.595 | 514,64 | 272.761 | 1.887 | 568,33 | 218.979 |
| PVE | Tư vấn Dầu khí | 2.553 | 466,62 | 206.630 | 2.258 | 531,51 | 208.221 |
| IPA | Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 2.059 | 622,21 | 392.717 | 1.584 | 633,42 | 307.653 |
| PVA | Xây dựng dầu khí Nghệ An | 2.504 | 691,47 | 289.339 | 2.390 | 664,38 | 265.376 |
| SD5 | Sông Đà 5 | 2.210 | 440,49 | 221.576 | 1.988 | 489,14 | 221.303 |
| OCH | Khách sạn và Dịch vụ OCH | 3.101 | 397,11 | 188.618 | 2.105 | 487,04 | 157.075 |
| SDT | Sông Đà 10 | 2.675 | 405,81 | 183.932 | 2.206 | 474,09 | 177.212 |
| L14 | Licogi 14 | 768 | 554,12 | 977.139 | 567 | 599,60 | 781.035 |
| TVD | Than Vàng Danh | 1.787 | 439,86 | 328.933 | 1.337 | 502,53 | 281.191 |
| NSH | Nhôm Sông Hồng | 2.595 | 485,11 | 278.837 | 1.740 | 542,50 | 209.061 |
| PXA | Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | 4.494 | 346,67 | 96.360 | 3.598 | 391,24 | 87.053 |
| CMS | Tập đoàn CMH Việt Nam | 2.137 | 433,95 | 267.586 | 1.622 | 463,86 | 217.042 |
| SDA | XKLĐ Sông Đà | 1.996 | 434,50 | 292.840 | 1.484 | 478,70 | 239.801 |
| DBC | Tập đoàn DABACO | 2.181 | 686,50 | 295.497 | 2.323 | 660,44 | 302.842 |
| HDA | Hãng sơn Đông Á | 3.051 | 565,16 | 219.704 | 2.572 | 557,38 | 182.706 |
| MAC | Tập đoàn Macstar | 2.443 | 431,59 | 198.938 | 2.169 | 446,98 | 182.993 |
| SDH | Hạ tầng Sông Đà | 2.707 | 527,64 | 201.210 | 2.622 | 540,01 | 199.453 |
| HBS | Chứng khoán Hòa Bình | 2.730 | 620,67 | 248.964 | 2.493 | 601,51 | 220.330 |
Cập nhật lúc 15:10 07/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
English



