Từ ngày:
Đến ngày:
Dư mua
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
KSD | Đầu tư DNA | 3.586 | 574,80 | 176.586 | 3.255 | 583,01 | 162.579 |
SDD | Xây lắp Sông Đà | 3.128 | 556,55 | 190.978 | 2.914 | 575,35 | 183.954 |
EVS | Chứng khoán EVS | 2.593 | 509,44 | 270.617 | 1.883 | 563,52 | 217.331 |
PVE | Tư vấn Dầu khí | 2.553 | 466,62 | 206.630 | 2.258 | 531,51 | 208.221 |
IPA | Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 2.057 | 613,15 | 389.747 | 1.573 | 627,55 | 305.099 |
PVA | Xây dựng dầu khí Nghệ An | 2.504 | 691,47 | 289.339 | 2.390 | 664,38 | 265.376 |
SD5 | Sông Đà 5 | 2.212 | 440,26 | 221.432 | 1.988 | 488,86 | 221.050 |
OCH | Khách sạn và Dịch vụ OCH | 3.102 | 393,72 | 187.709 | 2.098 | 484,85 | 156.312 |
SDT | Sông Đà 10 | 2.675 | 405,81 | 183.932 | 2.206 | 474,09 | 177.212 |
L14 | Licogi 14 | 767 | 550,21 | 972.519 | 566 | 596,43 | 777.939 |
TVD | Than Vàng Danh | 1.789 | 439,27 | 328.180 | 1.339 | 501,51 | 280.295 |
NSH | Nhôm Sông Hồng | 2.596 | 483,56 | 278.153 | 1.738 | 541,29 | 208.482 |
PXA | Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | 4.494 | 346,67 | 96.360 | 3.598 | 391,24 | 87.053 |
CMS | Tập đoàn CMH Việt Nam | 2.136 | 431,70 | 266.441 | 1.620 | 461,21 | 215.946 |
SDA | XKLĐ Sông Đà | 1.994 | 434,07 | 292.680 | 1.483 | 477,99 | 239.684 |
DBC | Tập đoàn DABACO | 2.181 | 686,50 | 295.497 | 2.323 | 660,44 | 302.842 |
HDA | Hãng sơn Đông Á | 3.048 | 564,05 | 219.377 | 2.571 | 556,31 | 182.492 |
MAC | Tập đoàn Macstar | 2.444 | 431,41 | 198.730 | 2.171 | 446,49 | 182.710 |
SDH | Hạ tầng Sông Đà | 2.707 | 527,64 | 201.210 | 2.622 | 540,01 | 199.453 |
HBS | Chứng khoán Hòa Bình | 2.731 | 619,88 | 248.498 | 2.495 | 600,49 | 219.879 |
Cập nhật lúc 15:10 23/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.