Từ ngày:
Đến ngày:
Dư mua
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SD5 | Sông Đà 5 | 2.223 | 436,38 | 219.434 | 1.989 | 484,90 | 218.095 |
SDT | Sông Đà 10 | 2.675 | 405,81 | 183.932 | 2.206 | 474,09 | 177.212 |
OCH | Khách sạn và Dịch vụ OCH | 3.125 | 379,83 | 181.007 | 2.098 | 471,23 | 150.818 |
SVN | Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 4.520 | 506,60 | 150.472 | 3.367 | 553,43 | 122.449 |
PXA | Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | 4.494 | 346,67 | 96.360 | 3.598 | 391,24 | 87.053 |
TVD | Than Vàng Danh | 1.811 | 430,43 | 318.794 | 1.350 | 491,23 | 271.210 |
DBC | Tập đoàn DABACO | 2.181 | 686,50 | 295.497 | 2.323 | 660,44 | 302.842 |
VC2 | Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 2.196 | 546,91 | 301.484 | 1.814 | 565,75 | 257.679 |
NSH | Nhôm Sông Hồng | 2.571 | 459,72 | 269.352 | 1.707 | 517,70 | 201.373 |
SDH | Hạ tầng Sông Đà | 2.707 | 527,64 | 201.210 | 2.622 | 540,01 | 199.453 |
SDA | XKLĐ Sông Đà | 1.966 | 426,67 | 291.129 | 1.466 | 468,70 | 238.371 |
MAC | Tập đoàn Macstar | 2.460 | 429,82 | 196.485 | 2.188 | 442,83 | 180.045 |
HDA | Hãng sơn Đông Á | 3.049 | 555,83 | 216.528 | 2.567 | 548,90 | 180.029 |
BAM | Khoáng sản và Luyện kim Bắc Á | 6.609 | 352,95 | 75.610 | 4.668 | 406,36 | 61.483 |
CMS | Tập đoàn CMH Việt Nam | 2.103 | 404,01 | 253.530 | 1.594 | 432,38 | 205.646 |
SPP | Bao bì Nhựa SG | 4.354 | 252,65 | 75.519 | 3.346 | 312,65 | 71.813 |
FLC | Tập đoàn FLC | 5.188 | 628,60 | 134.406 | 4.677 | 601,49 | 115.945 |
DS3 | Quản lý Đường sông số 3 | 3.974 | 369,82 | 147.150 | 2.513 | 391,36 | 98.473 |
L14 | Licogi 14 | 725 | 485,03 | 907.214 | 535 | 524,02 | 722.370 |
IPA | Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 1.917 | 479,14 | 341.772 | 1.402 | 507,13 | 264.568 |
Cập nhật lúc 15:10 30/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.