Từ ngày:
Đến ngày:
Dư mua
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VC2 | Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 2.390 | 648,36 | 321.215 | 2.018 | 659,14 | 275.801 |
PVE | Tư vấn Dầu khí | 2.553 | 466,62 | 206.630 | 2.258 | 531,51 | 208.221 |
GKM | Khang Minh Group | 4.576 | 763,74 | 275.019 | 2.777 | 754,35 | 164.867 |
PVA | Xây dựng dầu khí Nghệ An | 2.504 | 691,47 | 289.339 | 2.390 | 664,38 | 265.376 |
SD5 | Sông Đà 5 | 2.219 | 439,32 | 220.752 | 1.990 | 487,63 | 219.752 |
SDT | Sông Đà 10 | 2.675 | 405,81 | 183.932 | 2.206 | 474,09 | 177.212 |
OCH | Khách sạn và Dịch vụ OCH | 3.114 | 388,01 | 185.437 | 2.092 | 480,55 | 154.308 |
EVS | Chứng khoán EVS | 2.517 | 469,75 | 254.380 | 1.847 | 519,46 | 206.359 |
TVD | Than Vàng Danh | 1.801 | 436,47 | 324.721 | 1.344 | 497,79 | 276.462 |
IPA | Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 2.015 | 567,05 | 372.038 | 1.524 | 582,47 | 289.051 |
PXA | Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | 4.494 | 346,67 | 96.360 | 3.598 | 391,24 | 87.053 |
NSH | Nhôm Sông Hồng | 2.591 | 476,12 | 275.320 | 1.729 | 533,34 | 205.872 |
L14 | Licogi 14 | 757 | 529,72 | 947.368 | 559 | 574,66 | 758.771 |
SDA | XKLĐ Sông Đà | 1.980 | 431,11 | 292.007 | 1.476 | 473,48 | 239.165 |
DBC | Tập đoàn DABACO | 2.181 | 686,50 | 295.497 | 2.323 | 660,44 | 302.842 |
SDH | Hạ tầng Sông Đà | 2.707 | 527,64 | 201.210 | 2.622 | 540,01 | 199.453 |
HDA | Hãng sơn Đông Á | 3.052 | 560,59 | 218.132 | 2.570 | 553,56 | 181.402 |
MAC | Tập đoàn Macstar | 2.450 | 430,81 | 197.833 | 2.178 | 444,72 | 181.517 |
CMS | Tập đoàn CMH Việt Nam | 2.122 | 422,61 | 262.187 | 1.612 | 451,11 | 212.609 |
BAM | Khoáng sản và Luyện kim Bắc Á | 6.609 | 352,95 | 75.610 | 4.668 | 406,36 | 61.483 |
Cập nhật lúc 15:10 28/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.