Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
PTS Vận tải Petrolimex HP 1.475 113,56 74.023 1.534 116,56 79.015
VAT Viễn thông Vạn Xuân 2.678 131,62 54.209 2.428 132,44 49.450
VE1 VNECO 1 1.528 152,89 100.345 1.524 149,53 97.878
APG Chứng khoán APG 3.540 141,69 39.933 3.548 163,44 46.169
L18 LICOGI - 18 1.016 162,54 196.395 828 170,37 167.733
BLF Thủy sản Bạc Liêu 1.798 143,34 80.663 1.777 142,67 79.368
PSW Phân bón hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ 1.613 92,58 92.447 1.001 113,01 70.066
DAD Phát triển GD Đà Nẵng 1.314 46,50 47.162 986 83,46 63.501
PHH Hồng Hà Việt Nam 2.511 184,29 74.507 2.473 178,84 71.228
V15 Vinaconex 15 2.462 151,23 67.178 2.251 156,95 63.744
SD4 Sông Đà 4 1.549 105,04 77.350 1.358 113,81 73.487
VCC Vinaconex 25 1.436 98,12 80.594 1.217 113,89 79.307
TA9 Xây lắp Thành An 96 1.657 77,10 66.241 1.164 100,70 60.768
KBC TCT Đô thị Kinh Bắc 2.088 234,50 125.615 1.867 238,03 114.017
TEG TECGROUP 3.419 179,29 56.357 3.181 166,00 48.557
CET HTC Holding 2.109 94,84 60.059 1.579 112,52 53.351
MEC Lắp máy Sông Đà 1.708 78,87 49.281 1.600 97,75 57.233
PDC Dầu khí Phương Đông 1.881 128,76 76.519 1.683 134,30 71.412
LHC XD Thủy lợi Lâm Đồng 1.115 76,45 81.324 940 103,80 93.087
PDB DIN Capital 1.784 144,46 93.850 1.539 145,12 81.328

Cập nhật lúc 15:10 20/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.