Từ ngày:
Đến ngày:
Dư mua
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
PSW | Phân bón hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 1.628 | 102,07 | 97.987 | 1.042 | 121,98 | 74.938 |
PTI | Bảo hiểm Bưu điện | 1.888 | 118,36 | 60.645 | 1.952 | 131,56 | 69.691 |
DZM | Cơ điện Dzĩ An | 1.691 | 128,82 | 85.007 | 1.515 | 138,37 | 81.834 |
LCS | Licogi 16.6 | 2.224 | 168,35 | 74.420 | 2.262 | 147,01 | 66.114 |
VE1 | VNECO 1 | 1.548 | 158,69 | 102.689 | 1.545 | 154,76 | 99.954 |
PTS | Vận tải Petrolimex HP | 1.476 | 115,86 | 75.168 | 1.541 | 118,29 | 80.147 |
SJE | Sông Đà 11 | 1.495 | 176,73 | 132.326 | 1.336 | 186,26 | 124.602 |
VAT | Viễn thông Vạn Xuân | 2.678 | 131,62 | 54.209 | 2.428 | 132,44 | 49.450 |
APG | Chứng khoán APG | 3.540 | 141,69 | 39.933 | 3.548 | 163,44 | 46.169 |
DAD | Phát triển GD Đà Nẵng | 1.322 | 47,14 | 48.225 | 977 | 85,33 | 64.539 |
BLF | Thủy sản Bạc Liêu | 1.798 | 143,34 | 80.663 | 1.777 | 142,67 | 79.368 |
TA9 | Xây lắp Thành An 96 | 1.691 | 84,24 | 70.970 | 1.187 | 109,67 | 64.867 |
PHH | Hồng Hà Việt Nam | 2.511 | 184,29 | 74.507 | 2.473 | 178,84 | 71.228 |
LHC | XD Thủy lợi Lâm Đồng | 1.124 | 81,10 | 86.041 | 943 | 110,02 | 97.859 |
VCC | Vinaconex 25 | 1.442 | 99,72 | 81.990 | 1.216 | 116,40 | 80.727 |
V15 | Vinaconex 15 | 2.462 | 151,23 | 67.178 | 2.251 | 156,95 | 63.744 |
SD4 | Sông Đà 4 | 1.549 | 105,04 | 77.350 | 1.358 | 113,81 | 73.487 |
CET | HTC Holding | 2.075 | 98,68 | 63.210 | 1.561 | 115,48 | 55.649 |
PDB | DIN Capital | 1.769 | 147,32 | 96.865 | 1.521 | 147,77 | 83.554 |
KBC | TCT Đô thị Kinh Bắc | 2.088 | 234,50 | 125.615 | 1.867 | 238,03 | 114.017 |
Cập nhật lúc 15:10 30/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.