Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
VIT Viglacera Tiên Sơn 1.715 132,38 80.736 1.640 136,65 79.667
TA9 Xây lắp Thành An 96 1.765 92,78 75.900 1.222 121,13 68.609
LUT Đầu tư Xây dựng Lương Tài 1.805 167,17 93.999 1.778 153,62 85.123
VE1 VNECO 1 1.566 161,81 104.587 1.547 159,12 101.625
TPP Nhựa Tân Phú VN 2.215 88,36 48.963 1.805 109,90 49.619
PTI Bảo hiểm Bưu điện 1.862 119,73 62.339 1.921 133,02 71.435
DZM Cơ điện Dzĩ An 1.691 128,82 85.007 1.515 138,37 81.834
LCS Licogi 16.6 2.224 168,35 74.420 2.262 147,01 66.114
PTS Vận tải Petrolimex HP 1.477 116,89 76.127 1.535 119,89 81.185
CET HTC Holding 2.178 112,28 66.165 1.697 126,23 57.951
LHC XD Thủy lợi Lâm Đồng 1.138 88,18 93.341 945 118,73 104.339
PGN Phụ Gia Nhựa 2.063 158,39 96.476 1.642 161,71 78.378
VAT Viễn thông Vạn Xuân 2.678 131,62 54.209 2.428 132,44 49.450
DAD Phát triển GD Đà Nẵng 1.320 47,59 49.397 963 86,43 65.481
THD Công ty Thaiholdings 1.184 346,56 578.307 599 313,50 264.854
APG Chứng khoán APG 3.540 141,69 39.933 3.548 163,44 46.169
VCC Vinaconex 25 1.450 101,95 83.741 1.217 119,68 82.511
BLF Thủy sản Bạc Liêu 1.798 143,34 80.663 1.777 142,67 79.368
PHH Hồng Hà Việt Nam 2.511 184,29 74.507 2.473 178,84 71.228
V15 Vinaconex 15 2.462 151,23 67.178 2.251 156,95 63.744

Cập nhật lúc 15:10 15/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.