Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
SJE Sông Đà 11 1.534 193,43 139.197 1.390 198,91 129.708
LUT Đầu tư Xây dựng Lương Tài 1.805 167,17 93.999 1.778 153,62 85.123
PTI Bảo hiểm Bưu điện 1.872 119,55 61.894 1.932 132,85 70.952
VE1 VNECO 1 1.559 160,45 104.036 1.542 157,72 101.148
DZM Cơ điện Dzĩ An 1.691 128,82 85.007 1.515 138,37 81.834
LCS Licogi 16.6 2.224 168,35 74.420 2.262 147,01 66.114
PTS Vận tải Petrolimex HP 1.478 116,56 75.799 1.538 119,42 80.811
TA9 Xây lắp Thành An 96 1.732 87,90 73.063 1.203 115,23 66.524
VAT Viễn thông Vạn Xuân 2.678 131,62 54.209 2.428 132,44 49.450
DAD Phát triển GD Đà Nẵng 1.322 47,38 48.816 971 86,11 65.155
APG Chứng khoán APG 3.540 141,69 39.933 3.548 163,44 46.169
LHC XD Thủy lợi Lâm Đồng 1.136 86,07 90.139 955 115,37 101.577
BLF Thủy sản Bạc Liêu 1.798 143,34 80.663 1.777 142,67 79.368
VCC Vinaconex 25 1.447 101,14 83.219 1.215 118,52 81.903
PHH Hồng Hà Việt Nam 2.511 184,29 74.507 2.473 178,84 71.228
CET HTC Holding 2.060 100,03 64.172 1.559 116,55 56.570
V15 Vinaconex 15 2.462 151,23 67.178 2.251 156,95 63.744
SD4 Sông Đà 4 1.549 105,04 77.350 1.358 113,81 73.487
PDB DIN Capital 1.753 150,07 99.644 1.506 149,39 85.227
KBC TCT Đô thị Kinh Bắc 2.088 234,50 125.615 1.867 238,03 114.017

Cập nhật lúc 15:10 28/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.