Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
PAN Tập đoàn PAN 1.755 297,97 199.777 1.492 310,86 177.079
KKC Tập đoàn Thành Thái 1.511 235,86 148.081 1.593 220,92 146.172
BAB Ngân hàng Bắc Á 1.732 117,36 83.855 1.400 116,56 67.286
L18 LICOGI - 18 1.067 192,15 222.014 865 203,23 190.479
STP CN Thương Mại Sông Đà 1.497 268,85 170.454 1.577 242,77 162.209
NDX Phát triển Nhà Đà Nẵng 2.098 163,38 92.968 1.757 164,81 78.546
VFR Vận tải Vietfracht 2.207 232,28 97.861 2.374 216,14 97.929
NVC Thép Nam Vang 3.652 132,78 45.343 2.928 151,68 41.534
DGC Hóa chất Đức Giang 1.767 167,66 110.543 1.517 179,18 101.378
MCO BDC Việt Nam 1.557 146,78 103.595 1.417 142,79 91.721
VC9 Xây dựng số 9 1.697 137,93 98.745 1.397 148,36 87.424
HNM HANOIMILK 1.677 260,22 160.102 1.625 269,19 160.474
HJS Thủy điện Nậm Mu 2.166 192,09 91.409 2.101 180,77 83.456
STL Sông Đà - Thăng Long 1.989 257,99 122.605 2.104 236,74 119.031
TLC Viễn thông Thăng long 2.285 257,36 111.537 2.307 240,97 105.443
PSW Phân bón hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ 1.671 112,45 102.769 1.094 132,46 79.248
HVA Đầu tư HVA 3.928 175,32 88.987 1.970 186,33 47.436
MAX Hữu Nghị Vĩnh Sinh 3.121 205,66 67.014 3.069 194,83 62.431
SJE Sông Đà 11 1.544 196,12 141.191 1.389 201,97 130.788
VMC VIMECO 1.447 168,69 125.247 1.347 170,38 117.782

Cập nhật lúc 15:10 18/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.