Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
THB | Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
THD | Công ty Thaiholdings | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
THS | Thanh Hoa Sông Đà | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
NST | Thuốc lá Ngân Sơn | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
NTH | Thủy điện Nước Trong | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
PVC | Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
PVG | Kinh doanh LPG Việt Nam | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
QHD | Que hàn Việt Đức | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
QST | Sách Quảng Ninh | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
QTC | GTVT Quảng Nam | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
RCL | Địa Ốc Chợ Lớn | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
S55 | Sông Đà 505 | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
S99 | Sông Đà 9.09 (SCI) | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
TTH | TM và DV Tiến Thành | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
TOT | Vận tải Transimex | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
TPH | In Sách giáo khoa TP.Hà Nội | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
TPP | Nhựa Tân Phú VN | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
TSB | Ắc quy Tia Sáng | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
TJC | Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
TKG | SX và T.Mại Tùng Khánh | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 20/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.