Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TFC | CTCP Trang | 0,00 | 100 | 100 | 0,00 | 0 | 0,00 |
OCH | Khách sạn và Dịch vụ OCH | 0,00 | 500 | 500 | 0,00 | 0 | 0,00 |
LAS | Hóa chất Lâm Thao | -0,51 | -23.200 | 100 | 0,00 | 23.300 | 0,51 |
CAR | Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 0,00 | 100 | 100 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VC2 | Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 0,00 | 200 | 200 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VTC | Viễn thông VTC | 0,00 | 200 | 200 | 0,00 | 0 | 0,00 |
TVD | Than Vàng Danh | 0,00 | 100 | 100 | 0,00 | 0 | 0,00 |
TXM | Thạch cao Xi măng | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
UNI | Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
V12 | VINACONEX 12 | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
V21 | Vinaconex 21 | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VBC | Nhựa - Bao bì Vinh | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VC1 | Xây dựng số 1 | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
TOT | Vận tải Transimex | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
TPH | In Sách giáo khoa TP.Hà Nội | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
TPP | Nhựa Tân Phú VN | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VC6 | Visicons | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VC9 | Xây dựng số 9 | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VCC | Vinaconex 25 | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VCM | BV Life | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 29/10/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.