Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
WSS | Chứng khoán Phố Wall | 0,03 | 3.100 | 3.100 | 0,03 | 0 | 0,00 |
SHE | PT Năng Lượng Sơn Hà | 0,02 | 3.000 | 3.000 | 0,02 | 0 | 0,00 |
MBG | Tập đoàn MBG | -0,07 | -17.200 | 4.000 | 0,02 | 21.200 | 0,09 |
VC6 | Visicons | 0,01 | 400 | 400 | 0,01 | 0 | 0,00 |
LAS | Hóa chất Lâm Thao | -0,84 | -43.625 | 600 | 0,01 | 44.225 | 0,85 |
PMC | Pharmedic | -0,02 | -200 | 100 | 0,01 | 300 | 0,03 |
TTL | TCT Thăng Long | 0,01 | 1.300 | 1.300 | 0,01 | 0 | 0,00 |
SHN | Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 0,01 | 1.500 | 1.500 | 0,01 | 0 | 0,00 |
DHT | Dược phẩm Hà Tây | 0,01 | 100 | 100 | 0,01 | 0 | 0,00 |
TSB | Ắc quy Tia Sáng | 0,01 | 200 | 200 | 0,01 | 0 | 0,00 |
THD | Công ty Thaiholdings | 0,00 | 28 | 200 | 0,01 | 172 | 0,00 |
BVS | Chứng khoán Bảo Việt | -0,27 | -6.500 | 100 | 0,00 | 6.600 | 0,28 |
AMC | Khoáng sản Á Châu | 0,00 | 200 | 200 | 0,00 | 0 | 0,00 |
CTP | Hoà Bình Takara | 0,00 | 200 | 200 | 0,00 | 0 | 0,00 |
PTI | Bảo hiểm Bưu điện | -0,10 | -3.500 | 100 | 0,00 | 3.600 | 0,10 |
PCE | Phân bón và Hóa chất DK Miền Trung | 0,00 | 100 | 100 | 0,00 | 0 | 0,00 |
MAC | Tập đoàn Macstar | 0,00 | 100 | 100 | 0,00 | 0 | 0,00 |
MIC | Khoáng sản Quảng Nam | 0,00 | 100 | 100 | 0,00 | 0 | 0,00 |
TKU | Công nghiệp Tung Kuang | 0,00 | 100 | 100 | 0,00 | 0 | 0,00 |
SD9 | Sông Đà 9 | 0,00 | 100 | 100 | 0,00 | 0 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 05/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.