Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
BAB | Ngân hàng Bắc Á | 0,01 | 900 | 900 | 0,01 | 0 | 0,00 |
POT | Thiết bị Bưu điện Postef | 0,01 | 500 | 500 | 0,01 | 0 | 0,00 |
SHN | Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 0,01 | 1.000 | 1.000 | 0,01 | 0 | 0,00 |
GKM | Khang Minh Group | 0,00 | 800 | 800 | 0,00 | 0 | 0,00 |
HAT | TM Bia Hà Nội | 0,00 | 100 | 100 | 0,00 | 0 | 0,00 |
SD9 | Sông Đà 9 | 0,00 | 200 | 200 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VNR | Tái bảo hiểm Quốc gia | 0,00 | 100 | 100 | 0,00 | 0 | 0,00 |
NAG | Tập đoàn Nagakawa | -0,18 | -13.800 | 100 | 0,00 | 13.900 | 0,18 |
VIG | Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | -0,26 | -35.600 | 100 | 0,00 | 35.700 | 0,26 |
VIT | Viglacera Tiên Sơn | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VLA | PT Công nghệ Văn Lang | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VMC | VIMECO | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VMS | Phát triển Hàng Hải | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VNC | VINACONTROL | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VNF | VINAFREIGHT | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VHE | Dược liệu và Thực phẩm VN | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VHL | Viglacera Hạ Long | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VIF | Lâm nghiệp Việt Nam | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VGP | Cảng Rau Quả | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
TOT | Vận tải Transimex | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 17/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.