Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
BMI | Bảo hiểm Bảo Minh | -1,55 | -81.878 | 7.600 | 0,14 | 89.478 | 1,69 |
VPG | Đầu tư TMại XNK Việt Phát | 0,14 | 18.400 | 18.400 | 0,14 | 0 | 0,00 |
HT1 | VICEM Hà Tiên | 0,10 | 5.700 | 8.100 | 0,14 | 2.400 | 0,04 |
FUEKIV30 | KIM GROWTH VN30 ETF | 0,13 | 9.700 | 10.000 | 0,13 | 300 | 0,00 |
TLH | Thép Tiến Lên | -0,18 | -32.000 | 23.800 | 0,13 | 55.800 | 0,31 |
SGN | Phục vụ mặt đất Sài Gòn | -0,02 | -300 | 2.000 | 0,13 | 2.300 | 0,15 |
REE | Cơ Điện Lạnh REE | 0,13 | 2.000 | 2.000 | 0,13 | 0 | 0,00 |
TTA | XD và PT Trường Thành | -0,12 | -9.700 | 10.100 | 0,12 | 19.800 | 0,25 |
BMP | Nhựa Bình Minh | -5,04 | -35.290 | 810 | 0,12 | 36.100 | 5,15 |
PAC | Pin Ắc quy Miền Nam | -0,51 | -20.300 | 4.600 | 0,12 | 24.900 | 0,63 |
LHG | KCN Long Hậu | 0,05 | 1.800 | 3.700 | 0,11 | 1.900 | 0,06 |
CCL | ĐT & PT Đô thị Dầu khí Cửu Long | 0,10 | 14.100 | 15.000 | 0,10 | 900 | 0,01 |
AAA | An Phát Bioplastics | -2,09 | -257.129 | 12.471 | 0,10 | 269.600 | 2,20 |
TRC | Cao su Tây Ninh | -0,13 | -1.900 | 1.300 | 0,09 | 3.200 | 0,22 |
TIP | PT KCN Tín Nghĩa | 0,09 | 4.500 | 4.500 | 0,09 | 0 | 0,00 |
AST | Dịch vụ Hàng không Taseco | 0,07 | 1.000 | 1.100 | 0,08 | 100 | 0,01 |
CMG | Tập đoàn Công nghệ CMC | -2,36 | -60.117 | 2.000 | 0,08 | 62.117 | 2,44 |
FUESSVFL | Quỹ ETF SSIAM VNFIN LEAD | 0,04 | 1.300 | 2.300 | 0,08 | 1.000 | 0,03 |
TDW | Cấp nước Thủ Đức | 0,08 | 1.600 | 1.600 | 0,08 | 0 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 13/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.