Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
PAN | Tập đoàn PAN | -4,66 | -168.800 | 1.200 | 0,03 | 170.000 | 4,69 |
ASM | Tập đoàn Sao Mai | -0,51 | -67.700 | 4.200 | 0,03 | 71.900 | 0,54 |
TTF | Gỗ Trường Thành | 0,02 | 9.400 | 11.400 | 0,03 | 2.000 | 0,01 |
FUESSVFL | Quỹ ETF SSIAM VNFIN LEAD | 0,00 | 200 | 1.200 | 0,03 | 1.000 | 0,02 |
HT1 | VICEM Hà Tiên | -0,10 | -8.400 | 2.400 | 0,03 | 10.800 | 0,13 |
HAH | Vận tải và Xếp dỡ Hải An | -23,20 | -347.015 | 400 | 0,03 | 347.415 | 23,23 |
PLX | Petrolimex | -3,16 | -85.500 | 700 | 0,03 | 86.200 | 3,19 |
HTL | Ô tô Trường Long | 0,02 | 800 | 800 | 0,02 | 0 | 0,00 |
BHN | HABECO | 0,02 | 600 | 600 | 0,02 | 0 | 0,00 |
APH | Tập đoàn An Phát Holdings | 0,02 | 3.500 | 3.500 | 0,02 | 0 | 0,00 |
ORS | Chứng khoán Tiên Phong | -3,40 | -368.800 | 2.300 | 0,02 | 371.100 | 3,43 |
VPL | Vinpearl | -0,08 | -800 | 200 | 0,02 | 1.000 | 0,09 |
NAV | Tấm lợp và gỗ Nam Việt | 0,02 | 900 | 900 | 0,02 | 0 | 0,00 |
TVB | Chứng khoán Trí Việt | 0,01 | 1.500 | 1.500 | 0,01 | 0 | 0,00 |
HQC | Địa ốc Hoàng Quân | -1,11 | -341.800 | 3.900 | 0,01 | 345.700 | 1,12 |
FUESSV30 | Quỹ ETF SSIAM VN30 | 0,01 | 700 | 700 | 0,01 | 0 | 0,00 |
DRH | DRH Holdings | 0,01 | 4.400 | 4.400 | 0,01 | 0 | 0,00 |
DCM | Đạm Cà Mau | -4,87 | -145.180 | 320 | 0,01 | 145.500 | 4,88 |
TEG | TECGROUP | 0,00 | 0 | 1.300 | 0,01 | 1.300 | 0,01 |
SFI | Vận tải SAFI | 0,01 | 300 | 300 | 0,01 | 0 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 01/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.