Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDC | Phát triển Nhà BR-VT | -7,31 | -207.800 | 2.000 | 0,07 | 209.800 | 7,38 |
PTB | Công ty Cổ phần Phú Tài | -0,02 | -300 | 1.300 | 0,07 | 1.600 | 0,08 |
CRE | Bất động sản Thế Kỷ | -0,90 | -86.800 | 6.100 | 0,06 | 92.900 | 0,96 |
SKG | Tàu Cao tốc Superdong | -0,26 | -23.400 | 5.500 | 0,06 | 28.900 | 0,32 |
BCE | XD và GT Bình Dương | 0,02 | 2.200 | 5.000 | 0,06 | 2.800 | 0,03 |
ITD | Công nghệ ITD | 0,05 | 3.800 | 3.900 | 0,05 | 100 | 0,00 |
ADP | Sơn Á Đông | 0,05 | 2.000 | 2.000 | 0,05 | 0 | 0,00 |
TLH | Thép Tiến Lên | -0,05 | -9.600 | 8.300 | 0,05 | 17.900 | 0,10 |
TNT | Tập đoàn TNT | 0,02 | 1.800 | 5.000 | 0,04 | 3.200 | 0,03 |
AST | Dịch vụ Hàng không Taseco | 0,04 | 600 | 600 | 0,04 | 0 | 0,00 |
MHC | CTCP MHC | -0,03 | -1.800 | 3.000 | 0,04 | 4.800 | 0,07 |
BCG | Bamboo Capital | -0,09 | -24.000 | 11.000 | 0,04 | 35.000 | 0,13 |
ELC | ELCOM | 0,04 | 1.800 | 1.800 | 0,04 | 0 | 0,00 |
NHH | Nhựa Hà Nội | -0,13 | -10.800 | 3.200 | 0,04 | 14.000 | 0,17 |
VPG | Đầu tư TMại XNK Việt Phát | 0,03 | 3.700 | 4.000 | 0,04 | 300 | 0,00 |
TYA | Dây và Cáp điện Taya | 0,04 | 2.000 | 2.000 | 0,04 | 0 | 0,00 |
LHG | KCN Long Hậu | -3,30 | -105.100 | 1.100 | 0,03 | 106.200 | 3,34 |
SJS | SJ Group | -0,20 | -3.000 | 500 | 0,03 | 3.500 | 0,23 |
ABT | Thủy sản Bến Tre | 0,00 | 0 | 500 | 0,03 | 500 | 0,03 |
FUEDCMID | Quỹ ETF DCVFMVNMIDCAP | 0,03 | 1.900 | 1.900 | 0,03 | 0 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 28/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.