Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TNI | Tập đoàn Thành Nam | -0,23 | -39.700 | 2.800 | 0,02 | 42.500 | 0,24 |
PGC | Gas Petrolimex | 0,01 | 1.100 | 1.100 | 0,01 | 0 | 0,00 |
FUEIP100 | ETF IPAAM VN100 | 0,01 | 1.000 | 1.000 | 0,01 | 0 | 0,00 |
CMX | CAMIMEX Group | 0,01 | 1.700 | 1.700 | 0,01 | 0 | 0,00 |
NO1 | Tâp đoàn 911 | 0,01 | 1.400 | 1.400 | 0,01 | 0 | 0,00 |
VPD | Phát triển Điện lực Việt Nam | 0,01 | 400 | 400 | 0,01 | 0 | 0,00 |
BHN | HABECO | 0,01 | 300 | 300 | 0,01 | 0 | 0,00 |
ACL | Thủy sản CL An Giang | -0,02 | -1.300 | 700 | 0,01 | 2.000 | 0,03 |
FUESSV50 | Quỹ ETF SSIAM VNX50 | -0,04 | -1.300 | 200 | 0,01 | 1.500 | 0,04 |
FCM | Bê tông Phan Vũ Hà Nam | 0,00 | 1.000 | 1.200 | 0,00 | 200 | 0,00 |
DQC | Tập đoàn Điện Quang | 0,00 | 400 | 400 | 0,00 | 0 | 0,00 |
OGC | Tập đoàn Đại Dương | 0,00 | 900 | 1.000 | 0,00 | 100 | 0,00 |
HAP | Tập đoàn Hapaco | 0,00 | -100 | 600 | 0,00 | 700 | 0,00 |
HUB | Xây lắp Huế | 0,00 | 200 | 200 | 0,00 | 0 | 0,00 |
TNT | Tập đoàn TNT | 0,00 | 200 | 200 | 0,00 | 0 | 0,00 |
MHC | CTCP MHC | -1,50 | -102.300 | 100 | 0,00 | 102.400 | 1,50 |
TMT | Ô tô TMT | 0,00 | 100 | 100 | 0,00 | 0 | 0,00 |
HVX | Xi măng Vicem Hải Vân | 0,00 | 300 | 300 | 0,00 | 0 | 0,00 |
FIR | Địa ốc First Real | 0,00 | 100 | 100 | 0,00 | 0 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 13/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.