Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
VE8 | Xây dựng Điện Vneco 8 | -0,35 | 4.000 | 3.613 | -387 |
-9,68
![]() |
CTP | Hoà Bình Takara | 598,28 | 22.300 | 20.147 | -2.153 |
-9,65
![]() |
QTC | GTVT Quảng Nam | 18,97 | 17.500 | 15.828 | -1.672 |
-9,55
![]() |
VTH | Dây cáp điện Việt Thái | 6,94 | 9.000 | 8.145 | -855 |
-9,50
![]() |
PGN | Phụ Gia Nhựa | 112,77 | 9.900 | 9.011 | -889 |
-8,98
![]() |
QST | Sách Quảng Ninh | 5,77 | 19.700 | 17.971 | -1.729 |
-8,78
![]() |
VTV | Năng lượng và Môi trường VICEM | -40,76 | 10.800 | 9.956 | -844 |
-7,81
![]() |
KDM | Tập đoàn GCL | 81,43 | 15.400 | 14.199 | -1.201 |
-7,80
![]() |
TIG | Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 10,91 | 7.300 | 6.870 | -430 |
-5,89
![]() |
SSM | Kết cấu Thép VNECO | 5,77 | 5.600 | 5.300 | -300 |
-5,36
![]() |
CLM | Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 5,90 | 82.900 | 79.100 | -3.800 |
-4,58
![]() |
VE1 | VNECO 1 | 40,93 | 3.500 | 3.359 | -141 |
-4,03
![]() |
DTK | Vinacomin Power | 13,14 | 13.800 | 13.343 | -457 |
-3,31
![]() |
VMS | Phát triển Hàng Hải | 10,54 | 18.600 | 18.054 | -546 |
-2,94
![]() |
V12 | VINACONEX 12 | 16,30 | 12.300 | 12.064 | -236 |
-1,92
![]() |
PRC | Vận tải Portserco | 16,32 | 25.400 | 24.930 | -470 |
-1,85
![]() |
BST | Sách và Thiết bị Bình Thuận | 7,94 | 11.800 | 11.582 | -218 |
-1,85
![]() |
HJS | Thủy điện Nậm Mu | 13,59 | 30.900 | 30.500 | -400 |
-1,29
![]() |
HAT | TM Bia Hà Nội | 7,72 | 47.500 | 47.000 | -500 |
-1,05
![]() |
NHC | Gạch ngói Nhị Hiệp | 127,75 | 23.300 | 23.125 | -175 |
-0,75
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 10/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.