Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
SDK 9,49 18.000 20.700 2.700 15,00
XLV 4,23 12.000 13.800 1.800 15,00
TSG 7,81 14.700 16.900 2.200 14,97
GND 12,59 25.400 29.200 3.800 14,96
PDC 26,31 4.700 5.398 698 14,85
CBI -3,30 11.500 13.200 1.700 14,78
QNW 10,71 15.000 17.200 2.200 14,67
PJS 14,60 30.300 34.700 4.400 14,52
PNT 9,87 6.900 7.900 1.000 14,49
BDW 12,74 29.700 34.000 4.300 14,48

Cập nhật lúc 15:10 01/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
CCP 3,03 45.500 27.300 -18.200 -40,00
SPB 13,85 18.700 15.900 -2.800 -14,97
TSJ 30,79 38.500 32.800 -5.700 -14,81
XDH 25,37 22.400 19.100 -3.300 -14,73
QNT 12,99 9.000 7.700 -1.300 -14,44
GTS 6,75 11.800 10.133 -1.667 -14,13
LG9 50,15 7.200 6.200 -1.000 -13,89
SHC 9,59 12.500 10.890 -1.610 -12,88
HAF -22,32 24.600 21.900 -2.700 -10,98
PBT 12,47 13.900 12.400 -1.500 -10,79

Cập nhật lúc 15:10 01/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
BSR 2.636 58,35 23.230 2.512 54,32 20.611
VHG 3.974 6,54 4.457 1.468 9,71 2.443
SBS 3.649 7,25 4.420 1.640 8,96 2.454
C4G 2.539 5,49 2.817 1.948 6,99 2.754
PVX 8.889 3,35 784 4.270 6,93 780
HVG 9.712 3,29 513 6.415 5,32 548
OIL 2.323 4,16 2.615 1.592 4,82 2.076
ABB 3.359 5,35 2.121 2.520 4,46 1.329
VGT 1.862 4,30 2.429 1.771 4,36 2.339
KSH 8.740 0,90 239 3.775 2,96 339

Cập nhật lúc 15:10 01/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
BSR 2.636 58,35 23.230 2.512 54,32 20.611
SBS 3.649 7,25 4.420 1.640 8,96 2.454
VHG 3.974 6,54 4.457 1.468 9,71 2.443
C4G 2.539 5,49 2.817 1.948 6,99 2.754
ABB 3.359 5,35 2.121 2.520 4,46 1.329
VGT 1.862 4,30 2.429 1.771 4,36 2.339
OIL 2.323 4,16 2.615 1.592 4,82 2.076
PVX 8.889 3,35 784 4.270 6,93 780
HVG 9.712 3,29 513 6.415 5,32 548
CEN 2.003 2,99 536 5.581 1,87 932

Cập nhật lúc 15:10 01/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
ACV -8,48 -88.300 82.600 7,91 170.900 16,39
MCH -10,27 -82.000 8.000 1,00 90.000 11,28
QNS 0,49 10.300 110.300 5,24 100.000 4,75
CSI -0,58 -17.400 48.900 1,65 66.300 2,23
HPD -1,21 -70.700 0 0,00 70.700 1,21
MML -0,42 -12.000 0 0,00 12.000 0,42
TTD -0,05 -600 0 0,00 600 0,05
HBC 1,83 280.943 286.000 1,86 5.057 0,03
VBB -0,02 -1.700 0 0,00 1.700 0,02
BVB -0,02 -1.200 0 0,00 1.200 0,02

Cập nhật lúc 15:10 01/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
ACV -8,48 -88.300 82.600 7,91 170.900 16,39
QNS 0,49 10.300 110.300 5,24 100.000 4,75
HBC 1,83 280.943 286.000 1,86 5.057 0,03
CSI -0,58 -17.400 48.900 1,65 66.300 2,23
VEA 1,14 29.102 29.102 1,14 0 0,00
MCH -10,27 -82.000 8.000 1,00 90.000 11,28
ABI 0,96 32.000 32.000 0,96 0 0,00
NCS 0,68 23.400 23.400 0,68 0 0,00
PAT 0,42 4.400 4.400 0,42 0 0,00
BTH 0,08 1.500 1.500 0,08 0 0,00

Cập nhật lúc 15:10 01/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.