Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
MCO | BDC Việt Nam | 189,91 | 18.300 | 18.210 | -90 | -0,49 |
SHE | PT Năng Lượng Sơn Hà | 5,17 | 8.500 | 8.460 | -40 | -0,47 |
CTB | Bơm Hải Dương | 5,69 | 21.900 | 21.800 | -100 | -0,46 |
NDN | PT Nhà Đà Nẵng | 4,99 | 10.100 | 10.060 | -40 | -0,40 |
VC3 | Tập đoàn Nam Mê Kông | 23,52 | 30.300 | 30.200 | -100 | -0,33 |
SDA | XKLĐ Sông Đà | 17,92 | 5.200 | 5.184 | -16 | -0,31 |
VIG | Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 9,07 | 7.200 | 7.178 | -22 | -0,31 |
API | Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | -6,17 | 4.100 | 4.088 | -12 | -0,29 |
TSB | Ắc quy Tia Sáng | 51,48 | 50.400 | 50.254 | -146 | -0,29 |
DVM | Dược liệu Việt Nam | 9,55 | 11.500 | 11.471 | -29 | -0,25 |
PSW | Phân bón hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 24,47 | 7.600 | 7.581 | -19 | -0,25 |
NSH | Nhôm Sông Hồng | 60,14 | 5.000 | 4.988 | -12 | -0,24 |
PDB | DIN Capital | 36,76 | 10.100 | 10.076 | -24 | -0,24 |
TVD | Than Vàng Danh | 4,50 | 13.500 | 13.470 | -30 | -0,22 |
SED | Phát triển GD Phương Nam | 4,41 | 20.300 | 20.260 | -40 | -0,20 |
LAS | Hóa chất Lâm Thao | 12,91 | 19.200 | 19.163 | -37 | -0,19 |
IDJ | Đầu tư IDJ Việt Nam | 7,45 | 4.600 | 4.593 | -7 | -0,15 |
DVG | Tập đoàn Sơn Đại Việt | 30,97 | 2.600 | 2.597 | -3 | -0,12 |
BNA | Đầu tư SX Bảo Ngọc | 5,36 | 9.700 | 9.689 | -11 | -0,11 |
DHT | Dược phẩm Hà Tây | 29,04 | 28.000 | 27.973 | -27 | -0,10 |
Cập nhật lúc 15:10 03/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.