Cổ phiếu giảm

Tên công ty P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
CCR Cảng Cam Ranh 19,20 12.300 12.000 -300 -2,44
PGN Phụ Gia Nhựa 14,10 6.500 6.344 -156 -2,40
WCS Bến xe Miền Tây 6,80 194.900 190.490 -4.410 -2,26
VSA Đại lý Hàng hải VN 8,37 26.000 25.450 -550 -2,12
CLH Xi măng La Hiên 7,07 22.500 22.026 -474 -2,11
SCI SCI E&C 21,36 12.700 12.434 -266 -2,09
PMS Cơ khí xăng dầu 7,54 32.400 31.749 -651 -2,01
DP3 Dược Phẩm TW3 11,36 66.400 65.118 -1.282 -1,93
NRC Tập đoàn Danh Khôi 34,93 4.500 4.415 -85 -1,89
SDG Sadico Cần Thơ 9,80 18.000 17.660 -340 -1,89
VTV Năng lượng và Môi trường VICEM 66,44 5.100 5.013 -87 -1,71
HCC Bê tông Hòa Cầm 8,28 10.900 10.715 -185 -1,70
VGP Cảng Rau Quả 9,84 25.000 24.576 -424 -1,70
VC2 Đầu tư và Xây dựng VINA2 27,65 8.200 8.065 -135 -1,65
DST Đầu tư Sao Thăng Long 75,13 3.600 3.541 -59 -1,64
MST Đầu tư MST 4,59 5.100 5.020 -80 -1,57
TMB Than Miền Bắc - Vinacomin 3,17 71.000 69.927 -1.073 -1,51
TDT Đầu tư và Phát triển TDT 12,61 7.000 6.902 -98 -1,40
NAG Tập đoàn Nagakawa 15,53 11.900 11.739 -161 -1,35
MAC Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải 5,37 15.000 14.800 -200 -1,33

Cập nhật lúc 15:10 03/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.