Từ ngày:
Đến ngày:
Dư mua
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TDP | Công ty Thuận Đức | 3.073 | 112,55 | 45.354 | 2.482 | 122,57 | 39.890 |
PHT | Thép Phúc Tiến | 2.665 | 122,05 | 50.474 | 2.418 | 117,94 | 44.248 |
TBC | Thủy điện Thác Bà | 1.529 | 105,18 | 82.256 | 1.279 | 114,77 | 75.081 |
MDG | Xây dựng Miền Đông | 2.512 | 111,76 | 46.849 | 2.386 | 115,24 | 45.870 |
ALP | Đầu tư Alphanam | 1.982 | 163,84 | 62.849 | 2.607 | 114,00 | 57.529 |
VTP | Bưu chính Viettel | 1.501 | 129,66 | 127.050 | 1.021 | 114,01 | 75.945 |
VFG | Khử trùng Việt Nam | 1.274 | 119,22 | 87.826 | 1.357 | 109,46 | 85.954 |
CNT | Tập đoàn CNT | 1.958 | 144,23 | 57.547 | 2.506 | 107,36 | 54.841 |
MPC | Thủy sản Minh Phú | 1.621 | 132,64 | 65.893 | 2.013 | 111,95 | 69.048 |
PMG | ĐT và SX Petro Miền Trung | 2.072 | 133,61 | 62.125 | 2.151 | 104,75 | 50.553 |
HRC | Cao su Hòa Bình | 1.554 | 98,07 | 63.766 | 1.538 | 107,29 | 69.023 |
GTA | Gỗ Thuận An | 1.064 | 97,41 | 91.398 | 1.066 | 103,38 | 97.195 |
NAB | Ngân hàng Nam Á | 5.368 | 88,92 | 19.831 | 4.484 | 103,35 | 19.253 |
HUB | Xây lắp Huế | 1.398 | 106,60 | 85.289 | 1.250 | 102,22 | 73.106 |
PJT | Vận tải thủy PETROLIMEX | 1.195 | 101,28 | 84.312 | 1.201 | 102,81 | 86.041 |
SCS | DV Hàng hóa Sài Gòn | 653 | 90,64 | 187.934 | 482 | 99,19 | 151.965 |
OPC | Dược phẩm OPC | 1.105 | 79,65 | 88.965 | 895 | 97,91 | 88.578 |
GAB | ĐT Khai khoáng và QL Tài sản FLC | 2.019 | 252,84 | 57.796 | 4.375 | 99,61 | 49.346 |
MAFPF1 | MAFPF1 | 2.284 | 95,24 | 39.531 | 2.409 | 96,58 | 42.289 |
CLC | Thuốc lá Cát Lợi | 1.063 | 85,59 | 100.654 | 850 | 95,95 | 90.281 |
Cập nhật lúc 15:10 03/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.