Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VGS | Ống thép Việt Đức | -1,37 | -54.600 | 0 | 0,00 | 54.600 | 1,37 |
VHE | Dược liệu và Thực phẩm VN | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VHL | Viglacera Hạ Long | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VIF | Lâm nghiệp Việt Nam | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
MVB | Mỏ Việt Bắc - TKV | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
HVT | Hóa chất Việt trì | -0,01 | -100 | 0 | 0,00 | 100 | 0,01 |
ICG | Xây dựng Sông Hồng | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
LIG | Licogi 13 | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
MAC | Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
MAS | Sân bay Đà Nẵng | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
MBG | Tập đoàn MBG | -0,01 | -1.300 | 0 | 0,00 | 1.300 | 0,01 |
MCC | Gạch ngói cao cấp | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
MCF | Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
MCO | BDC Việt Nam | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
MDC | Than Mông Dương | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
MED | Dược Mediplantex | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
MEL | Thép Mê Lin | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
MHL | Minh Hữu Liên | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
MKV | Dược Thú Y Cai Lậy | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
PSC | Vận tải Petrolimex SG | 0,00 | -80 | 0 | 0,00 | 80 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.