From date:
To date
Top Foreign Net Sell
Ticker | Company Name |
Net Volume (VNDbn) |
Net Value | Buy Volume |
Buy Value (VNDbn) |
Sell Volume |
Sell Value (VNDbn) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SHS | Chứng khoán SG - HN | 21.78 | 1,501,400 | 2,243,900 | 32.58 | 742,500 | 10.80 |
CEO | Tập đoàn CEO | 15.40 | 820,500 | 938,800 | 17.62 | 118,300 | 2.22 |
IDC | IDICO | 7.27 | 155,600 | 202,800 | 9.47 | 47,200 | 2.21 |
MBS | Chứng khoán MB | -2.56 | -91,125 | 260,100 | 7.48 | 351,225 | 10.05 |
HUT | Tasco- CTCP | 4.84 | 356,500 | 464,800 | 6.32 | 108,300 | 1.48 |
PVS | DVKT Dầu khí PTSC | -24.68 | -742,200 | 159,500 | 5.30 | 901,700 | 29.98 |
MST | Đầu tư MST | 1.85 | 313,900 | 518,800 | 3.12 | 204,900 | 1.27 |
TNG | Đầu tư và Thương mại TNG | 2.56 | 123,600 | 136,700 | 2.83 | 13,100 | 0.27 |
VGS | Ống thép Việt Đức | 0.82 | 31,500 | 97,000 | 2.75 | 65,500 | 1.94 |
VFS | Chứng khoán Nhất Việt | -1.57 | -73,200 | 87,200 | 1.76 | 160,400 | 3.33 |
NVB | Ngân hàng Quốc Dân | -1.19 | -77,200 | 60,500 | 0.96 | 137,700 | 2.15 |
API | Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | -0.60 | -77,300 | 95,900 | 0.76 | 173,200 | 1.36 |
BVS | Chứng khoán Bảo Việt | 0.73 | 21,000 | 21,000 | 0.73 | 0 | 0.00 |
AAV | Việt Tiên Sơn Địa ốc | 0.41 | 62,200 | 106,900 | 0.72 | 44,700 | 0.31 |
VC2 | Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 0.24 | 29,700 | 80,000 | 0.65 | 50,300 | 0.41 |
SLS | Mía đường Sơn La | 0.40 | 2,000 | 2,000 | 0.40 | 0 | 0.00 |
OCH | Khách sạn và Dịch vụ OCH | 0.31 | 45,600 | 50,300 | 0.34 | 4,700 | 0.03 |
DTD | Đầu tư Phát triển Thành Đạt | -0.94 | -53,050 | 14,050 | 0.24 | 67,100 | 1.18 |
IDJ | Đầu tư IDJ Việt Nam | -0.23 | -42,100 | 42,100 | 0.22 | 84,200 | 0.45 |
APS | CK Châu Á - TBD | -0.43 | -57,300 | 28,000 | 0.20 | 85,300 | 0.63 |
Last Updated At 15:10 7/11/2025, Local Time. Data Normally Updated At 16:30 On Days The Stock Market Is Open.