Top Foreign Net Sell

Ticker Company Name Net Volume
(VNDbn)
Net Value Buy Volume Buy Value
(VNDbn)
Sell Volume Sell Value
(VNDbn)
IDC IDICO 3.47 79,320 538,220 24.43 458,900 20.96
CEO Tập đoàn CEO 20.00 756,400 766,400 20.27 10,000 0.26
MBS Chứng khoán MB -2.49 -57,200 261,000 10.28 318,200 12.77
HUT Tasco- CTCP 6.03 306,400 424,300 8.35 117,900 2.31
PVS DVKT Dầu khí PTSC -12.64 -358,270 230,630 8.14 588,900 20.78
TIG Tập đoàn Đầu tư Thăng Long 4.41 418,100 430,300 4.54 12,200 0.13
PLC Hóa dầu Petrolimex 3.47 124,002 133,600 3.74 9,598 0.27
L14 Licogi 14 2.52 60,400 74,100 3.11 13,700 0.59
SHS Chứng khoán SG - HN -88.39 -3,054,300 99,600 2.77 3,153,900 91.16
DTD Đầu tư Phát triển Thành Đạt -0.11 -4,900 109,200 2.44 114,100 2.55
PSI Chứng khoán Dầu khí 1.36 135,000 188,700 1.92 53,700 0.55
C69 Xây dựng 1369 1.56 146,500 151,200 1.61 4,700 0.05
IVS Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) 0.00 2,200 139,000 1.58 136,800 1.58
IPA Tập đoàn Đầu tư I.P.A 1.12 46,900 61,400 1.47 14,500 0.35
TVC Tập đoàn Trí Việt 1.47 129,200 129,200 1.47 0 0.00
VFS Chứng khoán Nhất Việt -3.44 -168,700 70,100 1.44 238,800 4.88
NDN PT Nhà Đà Nẵng 1.43 108,400 108,400 1.43 0 0.00
VC3 Tập đoàn Nam Mê Kông 0.61 21,400 40,100 1.15 18,700 0.54
DL1 Tập đoàn Alpha 7 0.85 129,412 169,500 1.13 40,088 0.28
VGS Ống thép Việt Đức -0.82 -24,200 27,500 0.87 51,700 1.69

Last Updated At 15:10 9/5/2025, Local Time. Data Normally Updated At 16:30 On Days The Stock Market Is Open.