Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
PVS | DVKT Dầu khí PTSC | 51,23 | 1.298.385 | 1.300.400 | 51,31 | 2.015 | 0,08 |
IDC | IDICO | 19,11 | 322.200 | 323.600 | 19,19 | 1.400 | 0,08 |
GKM | Khang Minh Group | 4,37 | 155.200 | 159.000 | 4,48 | 3.800 | 0,12 |
PVI | Bảo hiểm PVI | 2,01 | 40.600 | 40.600 | 2,01 | 0 | 0,00 |
LAS | Hóa chất Lâm Thao | 1,44 | 69.600 | 69.900 | 1,45 | 300 | 0,01 |
MBS | Chứng khoán MB | 0,96 | 31.400 | 43.400 | 1,32 | 12.000 | 0,37 |
PVB | Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 0,77 | 31.300 | 40.600 | 0,99 | 9.300 | 0,23 |
IDJ | Đầu tư IDJ Việt Nam | 0,52 | 82.900 | 156.000 | 0,97 | 73.100 | 0,45 |
SHS | Chứng khoán SG - HN | -7,59 | -373.962 | 46.700 | 0,95 | 420.662 | 8,54 |
VCS | VICOSTONE | 0,54 | 7.600 | 13.000 | 0,93 | 5.400 | 0,40 |
PLC | Hóa dầu Petrolimex | 0,54 | 15.600 | 24.100 | 0,83 | 8.500 | 0,29 |
TVC | Tập đoàn Trí Việt | 0,66 | 69.700 | 69.800 | 0,66 | 100 | 0,00 |
L14 | Licogi 14 | -0,06 | -1.200 | 13.100 | 0,59 | 14.300 | 0,64 |
TNG | Đầu tư và Thương mại TNG | -1,30 | -58.400 | 21.600 | 0,48 | 80.000 | 1,78 |
NDN | PT Nhà Đà Nẵng | 0,36 | 30.100 | 30.100 | 0,36 | 0 | 0,00 |
IVS | Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 0,23 | 17.700 | 21.000 | 0,27 | 3.300 | 0,04 |
WCS | Bến xe Miền Tây | 0,20 | 1.000 | 1.000 | 0,20 | 0 | 0,00 |
BVS | Chứng khoán Bảo Việt | -0,15 | -4.300 | 5.700 | 0,19 | 10.000 | 0,34 |
GIC | ĐT Dịch vụ và PT Xanh | 0,14 | 8.000 | 8.000 | 0,14 | 0 | 0,00 |
CEO | Tập đoàn CEO | -3,43 | -147.324 | 5.700 | 0,13 | 153.024 | 3,56 |
Cập nhật lúc 15:10 29/03/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.