From date:
To date
Top Foreign Net Sell
Ticker | Company Name |
Net Volume (VNDbn) |
Net Value | Buy Volume |
Buy Value (VNDbn) |
Sell Volume |
Sell Value (VNDbn) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SVI | Bao bì Biên Hòa | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
SVT | Công nghệ SG Viễn Đông | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
TN1 | Rox Key Holdings | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
TNA | XNK Thiên Nam | -0.02 | -3,000 | 0 | 0.00 | 3,000 | 0.02 |
TNC | Cao su Thống Nhất | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
TIX | TANIMEX | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
TDG | Đầu tư TDG Global | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
TDH | Thủ Đức House | 0.00 | -800 | 0 | 0.00 | 800 | 0.00 |
TDM | Nước Thủ Dầu Một | -0.19 | -4,000 | 0 | 0.00 | 4,000 | 0.19 |
TDW | Cấp nước Thủ Đức | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
TEG | TECGROUP | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
TCI | Chứng khoán Thành Công | -0.09 | -8,600 | 0 | 0.00 | 8,600 | 0.09 |
TNI | Tập đoàn Thành Nam | 0.00 | -1 | 0 | 0.00 | 1 | 0.00 |
TMP | Thủy điện Thác Mơ | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
TPC | Nhựa Tân Đại Hưng | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
TRA | Traphaco | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
TRC | Cao su Tây Ninh | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
TSC | Kỹ thuật NN Cần Thơ | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
TTE | ĐT Năng lượng Trường Thịnh | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
TVS | Chứng khoán Thiên Việt | -1.20 | -49,800 | 0 | 0.00 | 49,800 | 1.20 |
Last Updated At 15:10 5/17/2024, Local Time. Data Normally Updated At 16:30 On Days The Stock Market Is Open.