From date:
To date
Top Foreign Net Sell
Ticker | Company Name |
Net Volume (VNDbn) |
Net Value | Buy Volume |
Buy Value (VNDbn) |
Sell Volume |
Sell Value (VNDbn) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TRC | Cao su Tây Ninh | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
TSC | Kỹ thuật NN Cần Thơ | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
TTA | XD và PT Trường Thành | -0.01 | -800 | 0 | 0.00 | 800 | 0.01 |
TTE | ĐT Năng lượng Trường Thịnh | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
TTF | Gỗ Trường Thành | -0.95 | -231,200 | 0 | 0.00 | 231,200 | 0.95 |
TCI | Chứng khoán Thành Công | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
TDG | Đầu tư TDG Global | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
TDH | Thủ Đức House | -0.01 | -4,100 | 0 | 0.00 | 4,100 | 0.01 |
TCT | Cáp treo Tây Ninh | -0.06 | -2,800 | 0 | 0.00 | 2,800 | 0.06 |
SZL | Sonadezi Long Thành | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
TBC | Thủy điện Thác Bà | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
SVC | SAVICO | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
SVD | Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
SVI | Bao bì Biên Hòa | 0.00 | -50 | 0 | 0.00 | 50 | 0.00 |
SVT | Công nghệ SG Viễn Đông | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
SMA | Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
SMB | Bia Sài Gòn - Miền Trung | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
SMC | Đầu tư Thương mại SMC | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
SPM | S.P.M CORP | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
SRC | Cao su Sao Vàng | 0.00 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
Last Updated At 15:10 5/21/2024, Local Time. Data Normally Updated At 16:30 On Days The Stock Market Is Open.