Cổ phiếu tăng
Mã | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|
PVA | 0,00 | 500 | 600 | 100 | 20,00 |
MPT | 119,14 | 500 | 591 | 91 | 18,20 |
ACM | 250,18 | 500 | 588 | 88 | 17,60 |
PSG | -1,40 | 600 | 700 | 100 | 16,67 |
ATB | -0,12 | 600 | 693 | 93 | 15,50 |
SB1 | 6,76 | 6.000 | 6.900 | 900 | 15,00 |
PEG | -92,40 | 6.000 | 6.900 | 900 | 15,00 |
HFX | -0,79 | 8.000 | 9.200 | 1.200 | 15,00 |
PHH | 35,76 | 2.700 | 3.100 | 400 | 14,81 |
IN4 | 8,13 | 51.300 | 58.900 | 7.600 | 14,81 |
Cập nhật lúc 15:10 03/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
Cổ phiếu giảm
Mã | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|
NHP | -0,16 | 500 | 415 | -85 | -17,00 |
G20 | -0,13 | 500 | 425 | -75 | -15,00 |
A32 | 5,54 | 38.000 | 32.300 | -5.700 | -15,00 |
CKA | 4,18 | 61.500 | 52.400 | -9.100 | -14,80 |
QHW | 6,11 | 37.900 | 32.300 | -5.600 | -14,78 |
VIH | 32,39 | 12.500 | 10.700 | -1.800 | -14,40 |
TH1 | 0,95 | 4.300 | 3.700 | -600 | -13,95 |
HKB | -0,53 | 700 | 603 | -97 | -13,86 |
XDH | 17,84 | 18.900 | 16.311 | -2.589 | -13,70 |
TLT | 18,97 | 13.900 | 12.000 | -1.900 | -13,67 |
Cập nhật lúc 15:10 03/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
Dư mua
Mã |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|
BSR | 2.636 | 58,35 | 23.230 | 2.512 | 54,32 | 20.611 |
VHG | 3.974 | 6,54 | 4.457 | 1.468 | 9,71 | 2.443 |
SBS | 3.649 | 7,25 | 4.420 | 1.640 | 8,96 | 2.454 |
C4G | 2.539 | 5,49 | 2.817 | 1.948 | 6,99 | 2.754 |
PVX | 8.889 | 3,35 | 784 | 4.270 | 6,93 | 780 |
HVG | 9.712 | 3,29 | 513 | 6.415 | 5,32 | 548 |
OIL | 2.323 | 4,16 | 2.615 | 1.592 | 4,82 | 2.076 |
ABB | 3.359 | 5,35 | 2.121 | 2.520 | 4,46 | 1.329 |
VGT | 1.862 | 4,30 | 2.429 | 1.771 | 4,36 | 2.339 |
KSH | 8.740 | 0,90 | 239 | 3.775 | 2,96 | 339 |
Cập nhật lúc 15:10 03/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
Dư bán
Mã |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|
BSR | 2.636 | 58,35 | 23.230 | 2.512 | 54,32 | 20.611 |
SBS | 3.649 | 7,25 | 4.420 | 1.640 | 8,96 | 2.454 |
VHG | 3.974 | 6,54 | 4.457 | 1.468 | 9,71 | 2.443 |
C4G | 2.539 | 5,49 | 2.817 | 1.948 | 6,99 | 2.754 |
ABB | 3.359 | 5,35 | 2.121 | 2.520 | 4,46 | 1.329 |
VGT | 1.862 | 4,30 | 2.429 | 1.771 | 4,36 | 2.339 |
OIL | 2.323 | 4,16 | 2.615 | 1.592 | 4,82 | 2.076 |
PVX | 8.889 | 3,35 | 784 | 4.270 | 6,93 | 780 |
HVG | 9.712 | 3,29 | 513 | 6.415 | 5,32 | 548 |
CEN | 2.003 | 2,99 | 536 | 5.581 | 1,87 | 932 |
Cập nhật lúc 15:10 03/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
BSR | -34,85 | -1.930.000 | 20.000 | 0,36 | 1.950.000 | 35,21 |
MCH | -25,19 | -168.100 | 3.300 | 0,49 | 171.400 | 25,68 |
VAB | -1,38 | -150.000 | 0 | 0,00 | 150.000 | 1,38 |
FOC | -1,30 | -15.700 | 100 | 0,01 | 15.800 | 1,30 |
VGI | -0,71 | -10.500 | 0 | 0,00 | 10.500 | 0,71 |
GTS | -0,51 | -50.500 | 0 | 0,00 | 50.500 | 0,51 |
ACV | 0,92 | 9.840 | 11.300 | 1,06 | 1.460 | 0,14 |
CSI | 0,05 | 1.600 | 4.600 | 0,15 | 3.000 | 0,10 |
VOC | -0,07 | -4.000 | 0 | 0,00 | 4.000 | 0,07 |
IFS | -0,03 | -1.000 | 0 | 0,00 | 1.000 | 0,03 |
Cập nhật lúc 15:10 03/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
QNS | 4,23 | 90.100 | 90.400 | 4,25 | 300 | 0,01 |
VGT | 1,66 | 138.400 | 138.400 | 1,66 | 0 | 0,00 |
ACV | 0,92 | 9.840 | 11.300 | 1,06 | 1.460 | 0,14 |
VRG | 0,87 | 28.500 | 28.500 | 0,87 | 0 | 0,00 |
MPC | 0,68 | 41.600 | 41.600 | 0,68 | 0 | 0,00 |
MCH | -25,19 | -168.100 | 3.300 | 0,49 | 171.400 | 25,68 |
VEA | 0,43 | 11.600 | 11.600 | 0,43 | 0 | 0,00 |
BSR | -34,85 | -1.930.000 | 20.000 | 0,36 | 1.950.000 | 35,21 |
LTG | 0,24 | 10.400 | 10.400 | 0,24 | 0 | 0,00 |
CSI | 0,05 | 1.600 | 4.600 | 0,15 | 3.000 | 0,10 |
Cập nhật lúc 15:10 03/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.